Máy Tính Kim Long dời về nhà địa chỉ 127 Trần Phú, Phường 4, Quận 5 (Ngay ngã 4 Lê Hồng Phong và Trần Phú)

Xeon E5-2620 V4

4.8 79
Xeon E5-2620 V4
  • Xeon E5-2620 V4
Made in USA - Made in Japan Đã qua kiểm tra kỹ trước khi bán ra thị trường Đảm bảo chưa thay thế, sửa chửa các linh kiện Ngoại hình mới đẹp do đã chọn lựa kỹ Luôn có ảnh thực tế của sản phẩm
Hotline: 0934.251.251 - 0931.8.9.10.11 Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc.

Thông số kỹ thuật

Xem Thêm Các Cấu Hình Và Giá Bán

(1 đổi 1 trong 12 tháng) 2,750,000₫
Core i3-550

2 nhân / 4 luồng

Tốc độ 3.20 GHz

4 MB SmartCache

Bus Speed 2,5 GT/s DMI

RAM 4GB
Quadro NVS 300

16 nhân CUDA

512MB DDR3 / 64-bit

Băng thông 12.6GB/sec

Kết nối: DVI-I

Độ phân giải tối đa: 2048x1536

HDD 500 GB
(1 đổi 1 trong 12 tháng) 3,000,000₫
Core i5-650

2 nhân / 4 luồng

Tốc độ 3.20 GHz Up to 3.46 GHz

4 MB SmartCache

Bus Speed 2,5 GT/s DMI

RAM 4GB
Quadro NVS 300

16 nhân CUDA

512MB DDR3 / 64-bit

Băng thông 12.6GB/sec

Kết nối: DVI-I

Độ phân giải tối đa: 2048x1536

HDD 500 GB

CPU INTEL XEON E5-2620 V4 2.1 GHZ / 20MB / 8 CORES, 16 THREADS, QPI / SOCKET 2011-4

Bộ xử lý Intel® Xeon® E5-2620 v4 (20M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz)
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v4
Tên mã Broadwell trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Server
Số hiệu Bộ xử lý E5-2620V4
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'16
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng Server/Enterprise
Giá đề xuất cho khách hàng $417.00 - $422.00
Thông số kỹ thuật về hiệu năng
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.10 GHz
Tần số turbo tối đa 3.00 GHz
Bộ nhớ đệm 20 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
Số lượng QPI Links 2
TDP 85 W
Phạm vi điện áp VID 0
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 1.5 TB
Các loại bộ nhớ DDR4 1600/1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4
Băng thông bộ nhớ tối đa 68.3 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express x4, x8, x16
Số cổng PCI Express tối đa 40
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
TCASE 74°C
Kích thước gói 45mm x 52.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NI
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Chuyển theo yêu cầu của Intel®
Công nghệ theo dõi nhiệt
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® Không
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi

Xem thêm các sản phẩm khác

0906.913.808 0931.8.9.10.11 0934.251.251
0906.913.808 0931.8.9.10.11 0934.251.251