
CÔNG TY TNHH MTV VI TÍNH KIM LONG
Chuyên cung cấp sỉ & lẻ các sản phẩm laptop, máy trạm, máy bộ, màn hình, linh kiện...Dell, HP hàng SECOND HAND Like New
- Đ/c: 14 Nguyễn Thượng Hiền, P. 5, Q. 3
- Đ/t: 0838.340.922 - Góp ý: 0939.633.633
- Hotline: 0906.913.808 - 0906.303.624 (Mr. Đức)
- Kinh doanh Laptop: 0934.251.251
- Email: maytinh.kimlong@yahoo.com.vn
- Tài khoản ngân hàng: NGUYỄN THỊ HƯỜNG
- AGRIBANK: 1602.205.122.066
- VIETCOMBANK: 033.1000.406.495
- ĐÔNG Á BANK: 0106.426.532
Kính gửi: Quý khách hàng
Lời đầu tiên xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm laptop, máy trạm, máy bộ, màn hình, linh kiện của công ty chúng tôi, xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết các sản phẩm như sau (Xin lưu ý giá bên dưới chưa bao gồm 10% VAT):
Các sản phẩm Máy tính xách tay - Laptop | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Inspiron 5406 2in1/I3-1115G4/Ram 8GB/SSD 256GB/14 FHD |
| 13,950,000 (VNĐ) |
2 | Dell Precision 3541 i7-9850H/ Ram 16GB/ SSD 256GB /15.6 IPS FHD/ VGA P620 4GB GDDR5 |
| 10,500,000 (VNĐ) |
3 | Dell Precision 5510 - i7 6820HQ |
| 10,950,000 (VNĐ) |
4 | HP Elitebook 840 G5 - I5 7300U/ 8GB/ SSD 256GB/ 14in FHD |
| 6,550,000 (VNĐ) |
5 | HP Elitebook 840 G5 - I5 8250u |
| 6,950,000 (VNĐ) |
6 | Laptop Acer Aspire Go 15 AG15-31P-32U6 NX.KRPSV.002 (Core i3-N305 | 8GB | 512GB | Intel® UHD Graphics | 15.6 inch IPS FHD | Win 11 | Bạc) |
| 9,490,000 (VNĐ) |
7 | Laptop Asus Vivobook Go 15 E1504FA NJ776W | CPU R5-7520U | RAM 16GB LPDDR5 | SSD 512GB PCle | VGA Onboard | 15.6 FHD | Win11 | - CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U | 12,490,000 (VNĐ) |
8 | Laptop Dell Inspiron 15 3511 i5 1135G7/8GB/512GB/2GB MX350/Win11 |
| 14,990,000 (VNĐ) |
9 | Laptop Dell Inspiron 15 3520 | Intel I5-1235U | Ram 8G R4 | 512G Ssd | 15.6 Fhd 120Hz | 3C41Whr | W11Sl | OFFICE HOME | ProSup | Bạc (25P2311) |
| 13,690,000 (VNĐ) |
10 | Laptop Dell Inspiron 3501 i3 1115G4/ 8Gb/ 256Gb SSD/ 15.6 FHD/TOUCH/VGA ON/ Win10/Black/NK |
| 13,050,000 (VNĐ) |
11 | Laptop Dell Inspiron 3530 (Intel Core i5-1334U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office) |
| 19,350,000 (VNĐ) |
12 | Laptop Dell Inspiron 5402 I7-1165G7| 16GB| 512GB|14 FHD |
| 11,950,000 (VNĐ) |
13 | Laptop Dell Inspiron 5493 |
| 8,400,000 (VNĐ) |
14 | Laptop Dell Latitude 3410 (Intel Core i7 10510U) |
| 10,500,000 (VNĐ) |
15 | Laptop Dell Latitude 3440 L3440-I51235U-8G512G (Intel Core i5-1235U | 8GB | 512GB | 14 inch FHD | Win 11) |
| 15,200,000 (VNĐ) |
16 | Laptop Dell Latitude 3510 |
| 8,550,000 (VNĐ) |
17 | Laptop Dell Latitude 3520 |
| 9,550,000 (VNĐ) |
18 | Laptop Dell Latitude 5300/I5-8350U/Ram 8GB/SSD 256GB/13,3 FHD IPS |
| 6,250,000 (VNĐ) |
19 | Laptop Dell Latitude 5400 |
| 6,500,000 (VNĐ) |
20 | Laptop Dell Latitude 5420 Core i5-1135G7 |
| 8,950,000 (VNĐ) |
21 | Laptop Dell Latitude 7310 |
| 8,500,000 (VNĐ) |
22 | Laptop Dell Latitude 7310 (Core i5-10210U / RAM 16GB / SSD 256GB / 13.3 inch FullHD) / WL + BT / Webcam HD / Win 10 Pro (Vỏ nhôm) |
| 7,800,000 (VNĐ) |
23 | Laptop Dell Latitude 7310 2-in-1 Core i7-10610U /RAM 16GB/ SSD 256GB 13.3 inch FHD Touch |
| 10,500,000 (VNĐ) |
24 | Laptop Dell Latitude 7410 - Intel Core i7-10610U |RAM 16GB|SSD 256Gb|14 inch Full HD |
| 8,950,000 (VNĐ) |
25 | Laptop Dell Latitude 7420 - Core i7 1185G7 |
| 12,500,000 (VNĐ) |
26 | Laptop Dell Latitude 9410 2in1 Core™ i7-10610U, Ram 16GB , SSD 512GB ,14 |
| 12,950,000 (VNĐ) |
27 | Laptop Dell Latitude E5470/I5-6200U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 HD |
| 5,550,000 (VNĐ) |
28 | Laptop Dell Latitude E5480/I5-6200U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 HD |
| 5,550,000 (VNĐ) |
29 | Laptop Dell Latitude E5490/I5-7200U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 |
| 5,950,000 (VNĐ) |
30 | Laptop Dell Latitude E5500 - Core i7 8th |
| 7,750,000 (VNĐ) |
31 | Laptop Dell Latitude E5570/I5-6300u/Ram 8GB/SSD 256GB/15.6 HD |
| 5,550,000 (VNĐ) |
32 | Laptop Dell Latitude E5590 |
| 6,950,000 (VNĐ) |
33 | Laptop Dell Latitude E7390 |
| 7,950,000 (VNĐ) |
34 | Laptop Dell Latitude E7400 |
| 7,950,000 (VNĐ) |
35 | Laptop Dell Latitude E7470/I7-6600U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 HD |
| 6,450,000 (VNĐ) |
36 | Laptop Dell Latitude E7490 |
| 6,550,000 (VNĐ) |
37 | Laptop Dell Latitude E7490 - core I7 8650U |
| 7,250,000 (VNĐ) |
38 | Laptop Dell Precision 3570 i7 1265U/ RAM 16GB/ M2.SSD 512GB/ NVIDIA T550 4GB/ 15.6 FHD |
| 16,500,000 (VNĐ) |
39 | Laptop Dell Precision 3571 Core i7-12700H | 16GB | 512GB | RTX™ T600 | 15.6 inch FHD Touch |
| 17,500,000 (VNĐ) |
40 | Laptop Dell Precision 5520 |
| 12,550,000 (VNĐ) |
41 | Laptop Dell Precision 5550/I-10750H/Ram 16Gb/SSD512GB/VGA T2000 4GB/15.6 UltraSharp FHD |
| 19,990,000 (VNĐ) |
42 | Laptop Dell Precision 7510 - i7 6820HQ |
| 10,990,000 (VNĐ) |
43 | Laptop Dell Vostro 3500 |
| 12,700,000 (VNĐ) |
44 | Laptop HP 14 DQ2031tg (333V2UA)(i3 1125G4/4GB RAM/128GB SSD/14 FHD/Win/Bạc) |
| 8,950,000 (VNĐ) |
45 | Laptop HP 15 DW3033DX New (i3 1115G4/8GB/256GB SSD/15.6 FHD) |
| 9,999,000 (VNĐ) |
46 | Laptop HP 15-DY2052MS ( i5-1135G7 / 12GB RAM/ 256GB SSD/ 15.6 FHD IPS/ VGA ON/ Win 10/Bạc/ 1 Yr/ NK) |
| 13,600,000 (VNĐ) |
47 | Laptop HP 15-DY2091 Core™ i3-1115G4 - Hàng New |
| 9,650,000 (VNĐ) |
48 | Laptop HP 15-DY2095WM I5-1135G7/8GB/256GB PCIE/15.6 FHD/WIN10/BẠC Nhập khẩu |
| 13,950,000 (VNĐ) |
49 | Laptop HP 250 G8/ I5-1135G7/Ram 8GB/ SSD 256GB/ 15.6 FHD |
| 13,500,000 (VNĐ) |
50 | Laptop HP Elitebook 840 G3 - Core i5 6300u |
| 5,550,000 (VNĐ) |
51 | Laptop HP Elitebook 8470P Core I5 3320m |
| 3,500,000 (VNĐ) |
52 | Laptop HP Envy 13-ba1536TU (4U6M5PA) (i5-1135G7/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11) |
| 18,990,000 (VNĐ) |
53 | Laptop HP Envy 13-ba1537TU (i5-1135G7,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,13.3 |
| 17,990,000 (VNĐ) |
54 | Laptop HP ENVY x360 Convert 13-BD0063DX - Intel Core i5-1135G7( Full Box) |
| 17,990,000 (VNĐ) |
55 | Laptop HP Folio 1040 G2 Ultrabook - i5 5300U |
| 4,950,000 (VNĐ) |
56 | Laptop HP Folio 1040 G3 Ultrabook |
| 5,650,000 (VNĐ) |
57 | Laptop HP Pavilion 15-eg2058TU 6K788PA (Core i5-1240P | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Windows 11 | Vàng) |
| 14,500,000 (VNĐ) |
58 | Laptop HP Probook 450 G7 Core i5-10210U |
| 8,550,000 (VNĐ) |
59 | Laptop MSI Gaming Cyborg 15 A13VEK i7 13620H/16GB/512GB/6GB RTX4050/144Hz/Balo/Win11 (1423VN) |
| 24,690,000 (VNĐ) |
60 | Laptop MSI Katana 15 B13VFK 676VN (Intel Core i7-13620H | 16GB | 1TB | RTX 4060 | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen) |
| 27,990,000 (VNĐ) |
61 | LAPTOP MSI Thin 15 B12UCX-1419VN I5-12450H/ 8GB/ SSD 512GB/ 15.6/ FHD/ 144Hz 4G_RTX2050/ WIN 11 | - CPU: Intel® Core™ i5-12450H | 15,490,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy trạm - Workstation | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Precision 5860 Tower (Intel Xeon W3-2423/ 16GB/ 512GB SSD PCIe/ NVIDIA T1000 4GB/ Windows 11 Pro |
| 58,500,000 (VNĐ) |
2 | Máy Trạm Dell Precision 3660 Tower - New Chính Hãng ( i5-13500 | 8GB DDR5 | SSD 256GB_ 1TB HDD| NVIDIA T400 | DVDRW | KB_M | 300w | Ubuntu | 3Yr) |
| 28,400,000 (VNĐ) |
3 | Máy trạm Dell Precision 3660 TOWER (I9-13900/ 16GB /256GB SSD/1TB HDD/NVIDIA T1000) |
| 44,750,000 (VNĐ) |
4 | Máy Trạm Dell Precision 3660 Tower i9-13900 2.0GHz/ DDR5 16GB/ 256GB SSD + 1TB Sata/ Nvidia T400 4GB/ PSD 300W |
| 41,300,000 (VNĐ) |
5 | Máy Trạm Dell Precision 7960 Tower Workstation - Xeon® w5-3423/ DDR5 32Gb/ Nvme 512Gb + HDD 2TB/ PSU 1400w/ New fullbox 100% chính hãng |
| 110,000,000 (VNĐ) |
6 | Máy Trạm Dell Precision T3610/E5-2643v2/Ram 16GB/SSD 256GB/ HDD 1TB/VGA K2200 4GB DDR5 |
| 14,200,000 (VNĐ) |
7 | Máy trạm Dell Precision T3630/E-2136/Ram 16GB/SSD 256GB/VGA M2000 4GB - Cấu hình 1 |
| 8,250,000 (VNĐ) |
8 | Máy Trạm Dell Precision T3630/I7-9700/Ram 16GB/SSD 256GB/VGA P2000 5GB - Cấu hình 2 |
| 11,300,000 (VNĐ) |
9 | Máy trạm Dell Precision T5810/E5 2640v3/Ram 16GB/SSD 256GB/HDD 500GB/VGA K2000 2GB DDR5 - Cấu hình 1 |
| 8,350,000 (VNĐ) |
10 | Máy trạm Dell Precision T5810/E5-1650v4/Ram 32GB/SSD 240GB/HDD 500GB/VGA GTX 1660S 6GB - Cấu hình 3 |
| 13,300,000 (VNĐ) |
11 | Máy trạm Dell Precision T5810/E5-1650v4/Ram 32GB/SSD 512GB/HDD 1TB/VGA RTX 3060 12GB - Cấu hình 4 |
| 16,500,000 (VNĐ) |
12 | Máy trạm Dell Precision T5810/E5-2686V4/Ram 32GB/SSD 256GB/VGA GT620 1GB - Cấu hình 2 |
| 8,950,000 (VNĐ) |
13 | Máy trạm Dell Precision T5820/W-2133/Ram 16GB/SSD 500GB/HDD 1TB/VGA RTX 3050 6GB - Cấu hình 2 |
| 16,750,000 (VNĐ) |
14 | Máy trạm Dell Precision T5820/W-2133/Ram 16Gb/SSD 500GB/VGA GTX 1650 4GB - Cấu hình 1 |
| 14,750,000 (VNĐ) |
15 | Máy trạm Dell Precision T5820/W-2133/Ram 32GB/SSD 500GB/HDD 1TB/VGA RTX 3070TI 8GB GDDR6X - Cấu hình 3 |
| 24,950,000 (VNĐ) |
16 | Máy trạm Dell Precision T7810/E5-2620v3/Ram 16GB/SSD 256GB/HDD 500GB/VGA K2000 2GB DDR5 - Cấu hình 1 |
| 10,900,000 (VNĐ) |
17 | Máy trạm Dell Precision T7810/E5-2678v3/Ram 32GB/SSD 512GB/VGA GTX 1660S DDR6 - Cấu hình 3 |
| 16,900,000 (VNĐ) |
18 | Máy trạm Dell Precision T7810/E5-2680V4/Ram 32GB/SSD 512GB/ VGA K2200 4GB DDR5 - Cấu hình 2 |
| 12,950,000 (VNĐ) |
19 | Máy trạm Dell Precision T7910/E5-2620v3/Ram 16GB/SSD 256G/HDD 500GB/VGA K2000 2GB DDR5 - Cấu hình 1 |
| 15,300,000 (VNĐ) |
20 | Máy trạm Dell Precision T7910/E5-2640v3/Ram 16GB/SSD 256GB/HDD 500GB/VGA M2000 4GB DDR5 - Cấu hình 3 |
| 17,250,000 (VNĐ) |
21 | Máy trạm Dell Precision T7910/E5-2673v3/Ram 32Gb/SSD 256GB/ HDD 500GB/VGA M4000 8Gb DDR5 - Cấu hình 4 |
| 18,900,000 (VNĐ) |
22 | Máy trạm Dell Precision T7910/E5-2678v3/Ram 32GB/SSD 256GB/ HDD 500GB/VGA K2200 4GB DDR5 - Cấu hình 2 |
| 16,200,000 (VNĐ) |
23 | Máy Trạm Dell Precision T7910/E5-2696v3/Ram 32GB/SSD 512GB/HDD 1TB/VGA RTX 3060 12GB - Cấu hình 5 |
| 23,900,000 (VNĐ) |
24 | Máy trạm HP workstation Z230SFF/I3-4130/Ram 4GB/ SSD 120GB - Cấu hình 1 |
| 1,850,000 (VNĐ) |
25 | Máy trạm HP Workstation Z230SFF/I5-4570S/Ram 4GB/ SSD 120GB - Cấu hình 2 |
| 2,050,000 (VNĐ) |
26 | Máy trạm HP Workstation Z230SFF/I7-4770S/Ram 4GB/ SSD 120GB - Cấu hình 3 |
| 3,050,000 (VNĐ) |
27 | Máy trạm HP Workstation Z4 G4/W-2135/Ram 16GB/SSD 512GB/ HDD 1TB/VGA RTX 3050 6GB - Cấu hình 2 |
| 14,300,000 (VNĐ) |
28 | Máy trạm HP workstation Z4 G4/W-2135/Ram 16GB/SSD 512GB/VGA GTX 1650 4GB - Cấu hình 1 |
| 12,200,000 (VNĐ) |
29 | Máy trạm HP Workstation Z4 G4/W-2135/Ram 32GB/SSD 512GB/ HDD 1TB/VGA P4000 8GB - Cấu hình 3 |
| 15,500,000 (VNĐ) |
30 | Máy Trạm HP Workstation Z420/E5-1620/Ram 16Gb/HDD 500GB/VGA GTX1660 6GB - Cấu hình 3 |
| 10,950,000 (VNĐ) |
31 | Máy Trạm HP workstation Z420/E5-1620/Ram 16GB/SSD 120Gb/HDD 500GB/VGA K2000 2GB - Cấu hình 2 |
| 6,450,000 (VNĐ) |
32 | Máy trạm HP workstation Z420/E5-2620/RAM 8GB/HDD 500G/SSD120/VGA GT630 1GB - Cấu hình 1 |
| 5,300,000 (VNĐ) |
33 | Máy trạm HP WorkStation Z440/E5-1620v3/Ram 16GB/SSD 256GB/VGA K2000 2GB - Cấu hình 1 |
| 7,800,000 (VNĐ) |
34 | Máy Trạm HP Workstation Z620/E5-2689/Ram 32GB/SSD 256GB/HDD 1TB/VGA Nvidia K2000 2Gb |
| 7,200,000 (VNĐ) |
35 | Máy trạm Workstation Dell Precision 7865 Tower (AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX/ 64GB/ 256Gb SSD/ Nvidia T1000 8GB/ Windows 11 Pro) |
| 59,990,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy bộ - Desktop | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Optiplex 3060 Tiny/I3-8100T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 3,400,000 (VNĐ) |
2 | Dell Optiplex 3060 Tiny/I5-8500T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 3,900,000 (VNĐ) |
3 | Dell Optiplex 3060 Tiny/I7-8700T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 5,100,000 (VNĐ) |
4 | Dell Optiplex 3000 SFF 71010216 (Core i3 12100/ Intel B660/ 8GB/ 256GB SSD/ Intel UHD Graphics 730/ Ubuntu) |
| 10,950,000 (VNĐ) |
5 | Dell Optiplex 3040-5040 SFF/I3-6100T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 2,600,000 (VNĐ) |
6 | Dell Optiplex 3040-5040 SFF/I5-6400T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 2,950,000 (VNĐ) |
7 | Dell Optiplex 3040-5040 SFF/I7-6700T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 3,750,000 (VNĐ) |
8 | Dell Optiplex 3050 Micro i3 7100T/DDR4 8GB/SSD 120GB | - Model : Dell Optilex 3050 SFF - CPU : Intel Core i3-7100T Processor - Mainboard : Intel Express chipset - RAM : 8GB DDR4 - Hard Disk : SSD 120GB - Graphics : Intel® HD Graphics 630 | 2,700,000 (VNĐ) |
9 | Dell Optiplex 3050 Micro/I5-7400T/Ram 8GB/SSD 256G |
| 3,100,000 (VNĐ) |
10 | Dell Optiplex 3050 SFF/I3-7100/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 2,950,000 (VNĐ) |
11 | Dell Optiplex 3050 SFF/I5-7400T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 3,400,000 (VNĐ) |
12 | Dell Optiplex 3050 SFF/I7-7700T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 4,300,000 (VNĐ) |
13 | Dell OptiPlex Tower (7010) i3-12100,8GB DDR4, 512GBSSD, WiFi, Keyboard KB216, MouseMS116, Windows 11 Home, 2Y ProSupport KYHD |
| 11,590,000 (VNĐ) |
14 | Dell OptiPlex Tower (7010) i3-12100,8GB DDR4,256GB PCIe NVMe SSD,Keyboard KB216,Mouse MS116,Fedora Linux,1Y ProSupport (HMDI,DP) |
| 9,490,000 (VNĐ) |
15 | Dell OptiPlex Tower (7010) i3-12100,8GB DDR4,512GB PCIe NVMe SSD,Keyboard KB216,Mouse MS116,Fedora Linux,1Y ProSupport (HMDI,DP) |
| 10,090,000 (VNĐ) |
16 | Dell Vostro 3470 SFF | I3-8100 | RAM 8GB | SSD 120GB |
| 4,050,000 (VNĐ) |
17 | Dell Vostro 3470 SFF | I5-8400T | RAM 8GB | SSD 120GB |
| 4,550,000 (VNĐ) |
18 | Dell Vostro 3470 SFF | I7-8700T | RAM 8GB | SSD 120GB |
| 5,950,000 (VNĐ) |
19 | HP ProDesk 600 G2/I3-6100T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 2,300,000 (VNĐ) |
20 | HP ProDesk 600 G2/I5-6400T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 2,650,000 (VNĐ) |
21 | HP ProDesk 600 G2/I7-6700T/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 3,450,000 (VNĐ) |
22 | Máy Bộ Dell Optilex 3010/7010/9010sff - CH1 |
| 1,700,000 (VNĐ) |
23 | Máy bộ Dell Optiplex 3020 SFF/G3240/Ram 4GB/SSD 120GB |
| 2,000,000 (VNĐ) |
24 | Máy bộ Dell OptiPlex 3020 SFF/I3-4130/Ram 4GB/SSD 120GB |
| 2,100,000 (VNĐ) |
25 | Máy bộ Dell OptiPlex 3020 SFF/I5-4570T/Ram 4GB/SSD 120GB |
| 2,300,000 (VNĐ) |
26 | Máy bộ Dell OptiPlex 3020 SFF/I7-4770S/Ram 4GB/SSD 120GB |
| 3,300,000 (VNĐ) |
27 | Máy Bộ Dell Optiplex 3060 SFF | I3-8100 | DDR4 8GB | SSD 120GB |
| 3,600,000 (VNĐ) |
28 | Máy Bộ Dell Optiplex 3060 SFF I3 9100 | DDR4 8GB | SSD 120GB |
| 3,950,000 (VNĐ) |
29 | Máy Bộ Dell Optiplex 3060 SFF I5 8400 | DDR4 8GB | SSD 120GB |
| 4,100,000 (VNĐ) |
30 | Máy Bộ Dell Optiplex 3060 SFF I5 9400 | DDR4 8GB | SSD 120GB |
| 5,000,000 (VNĐ) |
31 | Máy Bộ Dell Optiplex 3060 SFF I7 8700 | DDR4 8GB | SSD 120GB M.2 |
| 5,300,000 (VNĐ) |
32 | Máy bộ Dell Precision T1700 SFF | I3-4130 | Ram 8GB | SSD 120GB |
| 2,150,000 (VNĐ) |
33 | Máy bộ Dell Precision T1700 SFF | I5-4440 | Ram 8GB | SSD 120GB |
| 2,350,000 (VNĐ) |
34 | Máy bộ Dell Precision T1700 SFF | I7-4770s | Ram 8GB | SSD 120GB |
| 2,850,000 (VNĐ) |
35 | Máy bộ Dell Precision T3420 SFF i3 7100T/DDR4 8GB/SSD 120GB |
| 3,000,000 (VNĐ) |
36 | Máy bộ Dell Precision T3420 SFF i5 7400T/DDR4 8GB/SSD 120GB |
| 3,700,000 (VNĐ) |
37 | Máy bộ Dell Precision T3420 SFF i7 7700T/DDR4 8GB/SSD 120GB |
| 4,950,000 (VNĐ) |
38 | Máy Bộ HP ProDest 400/600G1 SFF/I3-4130/Ram 8GB/SSD 120GB |
| 1,850,000 (VNĐ) |
39 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I3 8100/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 2,800,000 (VNĐ) |
40 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I3 9100/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 3,150,000 (VNĐ) |
41 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I5 8400/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 3,300,000 (VNĐ) |
42 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I5 9700/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 4,200,000 (VNĐ) |
43 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I7 8700/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 4,700,000 (VNĐ) |
44 | Máy bộ Lenovo M720s SFF CPU I7 9700/ RAM 8GB / SSD 120GB |
| 5,600,000 (VNĐ) |
45 | Máy tính bàn Dell Optiplex 7010 SFF i5-13500,8Gb DDR4,256SSD, UHD Graphics, No DVD,NO OS, No Wifi, Key KB216, Mouse MS116, 3Y Warranty |
| 16,100,000 (VNĐ) |
46 | Máy tính bàn Dell OptiPlex Tower (7020) i5-14500,8 GB DDR5,SSD 512GB/PSU 180W,Wi-Fi + Bluetooth,Keyboard and Mouse, Windows 11 Home,2Y Pro_42OT702002 |
| 17,000,000 (VNĐ) |
47 | Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i5-13500 | 8GB | 512GB SSD | KB_M | Ubuntu | 1Yr ) |
| 14,500,000 (VNĐ) |
48 | Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 Tower (Core i5-12500 | 8GB | 512GB SSD | Intel UHD Graphics 770 | No DVD_RW | KB_M | Ubuntu Linux) |
| 13,590,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Màn hình LCD | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Màn hình 21 inch VSP E2107H FHD TN 60Hz LED Monitor |
| 1,300,000 (VNĐ) |
2 | Màn Hình 27 INCH CONG HKC ANTTEQ ANT-27F270 VA/FHD/75Hz - New Full Box |
| 4,050,000 (VNĐ) |
3 | MÀN HÌNH 27 VIEWSONIC VX2725-2K-PRO3-240Hz | Loại tấm nền: Fast IPS | 5,000,000 (VNĐ) |
4 | MÀN HÌNH 27 VIEWSONIC VX2779 -2KP- HD 170HZ | Tấm nền: IPS | 3,500,000 (VNĐ) |
5 | Màn hình 34" Dell UltraSharp U3415WB Curved Ultrawide QSD |
| 6,900,000 (VNĐ) |
6 | Màn hình AOC 22B30HM2 (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz) |
| 1,750,000 (VNĐ) |
7 | Màn hình AOC 24B20JH2/74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng |
| 1,940,000 (VNĐ) |
8 | Màn hình AOC 27B1H2/74 | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 4ms, phẳng |
| 2,500,000 (VNĐ) |
9 | Màn hình Chuyên Đồ Họa HP Z27N - 27 inch UHD IPS - Phân Giải 2K |
| 4,150,000 (VNĐ) |
10 | Màn hình cong AOC CQ32G3SE 32 2K 165Hz chuyên game |
| 6,290,000 (VNĐ) |
11 | Màn hình cong Dell Alienware AW3423DWF 34 |
| 19,990,000 (VNĐ) |
12 | Màn hình Cong DELL Ultrasharp U3419W 34 IPS 2K |
| 13,000,000 (VNĐ) |
13 | Màn Hình Cong VSP 27inch VG272C 165Hz ESport Gaming New Full Box BH24T |
| 4,150,000 (VNĐ) |
14 | Màn hình Cong VSP CM2705H 27 inch Full HD VA 75Hz Có loa |
| 2,590,000 (VNĐ) |
15 | Màn hình Cong VSP CM2705H 27 inch Full HD VA 75Hz Có loa (Trắng) |
| 2,690,000 (VNĐ) |
16 | Màn hình cong VSP Thinking 27inch - CM2705H - 75Hz - Màu Hồng |
| 2,790,000 (VNĐ) |
17 | Màn hình Dell D2421H Nhập Khẩu | 23.8 inch, Full HD, IPS, 60Hz, 5ms, phẳng |
| 2,650,000 (VNĐ) |
18 | Màn Hình Dell E1916HV 18.5 inch (1366x768/TN/60Hz/5ms) | - Kích thước: 18.5" | 1,200,000 (VNĐ) |
19 | Màn Hình Dell E2216HV 21.5 inch (1920x1080/TN/60Hz/5ms) | - Kích thước: 21.5" | 1,700,000 (VNĐ) |
20 | Màn Hình Dell E2423H (23.8 inch - FHD - VA - 60Hz - 5ms) |
| 2,590,000 (VNĐ) |
21 | Màn hình DELL P2225H 21.5 inch (1920x1080/IPS/100Hz/8ms) | - Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 3,800,000 (VNĐ) |
22 | Màn hình Dell P2425H 23.8 inch |
| 4,150,000 (VNĐ) |
23 | Màn Hình Dell S2421HN (23.8 inch - FHD - IPS - 75Hz - 4ms - FreeSync) | - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 3,080,000 (VNĐ) |
24 | Màn hình Dell U2417H 23.8Inch IPS Ultrasharp |
| 3,500,000 (VNĐ) |
25 | Màn Hình Dell Ultrasharp 24" U2419H |
| 4,200,000 (VNĐ) |
26 | Màn hình Dell Ultrasharp U2417 chuyên đồ họa |
| 3,500,000 (VNĐ) |
27 | Màn Hình Dell UltraSharp U2720Q 27" 4K 60Hz - Chuyên Thiết Kế |
| 7,500,000 (VNĐ) |
28 | Màn Hình Dell UltraSharp U2722DX 27 inch IPS 2K Chuyên Đồ Họa |
| 6,900,000 (VNĐ) |
29 | Màn Hình Dell Ultrasharp U3219Q 4K (31.5inch/UHD/IPS/60Hz/8ms/350nits/HDMI+DP+USBC) |
| 10,900,000 (VNĐ) |
30 | Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2723QE (27Inch/ 4K (3840x2160)/ 5ms/ 60HZ/ 400cd/m2/ IPS) |
| 12,390,000 (VNĐ) |
31 | Màn hình gaming AOC 25G3ZM/74 | 24.5 inch, FHD, VA, 240Hz, 0.5ms, phẳng, chân CTH |
| 3,750,000 (VNĐ) |
32 | Màn hình Gaming ASUS TUF VG249Q3A (23.8 inch/FHD/Fast IPS/180Hz/1ms/Loa) |
| 3,190,000 (VNĐ) |
33 | Màn hình Gaming ASUS TUF VG249Q3R (23.8 inch - IPS - FHD - 1ms - 180Hz) |
| 2,980,000 (VNĐ) |
34 | Màn hình Gaming BenQ Zowie XL2546K 25 FHD TN 240Hz (DP, HDMI) |
| 10,850,000 (VNĐ) |
35 | Màn hình Gaming Dell G2722HS (27 inch/FHD/IPS/165Hz/1ms) |
| 5,990,000 (VNĐ) |
36 | Màn hình Gaming E-DRA EGM24F100 24 inch FullHD 100hz |
| 1,750,000 (VNĐ) |
37 | Màn hình Gaming EDRA EGM22F100 22 inch FullHD 100Hz |
| 1,450,000 (VNĐ) |
38 | Màn hình Gaming HKC GS49UK | 49 inch, DQHD, OLED, 240Hz, 0.03ms, cong, Type C 90w | OLED | Panel OLED | 49" | 5120 x 1440 | 32:9| 240hz | 22,900,000 (VNĐ) |
39 | Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B (27 inch - IPS - 2K - 200Hz - 1ms) |
| 9,700,000 (VNĐ) |
40 | Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS95QE-B (27 inch - 2K - IPS - 240Hz - 0.03ms) |
| 16,690,000 (VNĐ) |
41 | Màn hình Gaming MSI G274QPX 27 2k IPS 240Hz 1ms GTG (HDMI, DP, Type-C) |
| 9,290,000 (VNĐ) |
42 | Màn hình gaming MSI MP251 24.5 |
| 2,090,000 (VNĐ) |
43 | Màn hình gaming MSI Optix G27C4X 27" (1920 x 1080/VA/250Hz/1 ms/FreeSync Premium) |
| 3,890,000 (VNĐ) |
44 | Màn hình Gaming SAMSUNG Odyssey OLED G9 G93SC LS49CG934SEXXV (49 inch - OLED - DualQHD - 240Hz - 0.03ms - Cong) |
| 28,890,000 (VNĐ) |
45 | Màn Hình Gaming Viewsonic VX2719-PC-MHD (27 inch/FHD/VA/240Hz/1ms/250nits/HDMI+DP/Cong) |
| 3,690,000 (VNĐ) |
46 | Màn hình Gaming VSP ELSA 27Q7 (27 inch/QHD/IPS/170Hz/2.5ms) |
| 3,850,000 (VNĐ) |
47 | Màn Hình Gaming VSP IP2407S (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms/HDMI + VGA/Phẳng) | Thông số kỹ thuật:
| 1,650,000 (VNĐ) |
48 | Màn hình HKC MB24V7-W 24 inch IPS 100Hz (VGA HDMI) |
| 2,090,000 (VNĐ) |
49 | Màn hình HP EliteDisplay E243 23.8inch IPS |
| 2,750,000 (VNĐ) |
50 | Màn Hình HP ProDisplay P223 22 INCH |
| 1,400,000 (VNĐ) |
51 | Màn Hình HP Series 3 Pro 324pf (9U5J5UT) (23.8 inch - IPS - FHD - 5ms- 100Hz) |
| 2,900,000 (VNĐ) |
52 | Màn Hình LCD 24 Inch POWER | LC-M24| FHD | 165Hz | Phẳng | New Box BH36T |
| 3,500,000 (VNĐ) |
53 | Màn Hình LCD 24Inch Infinity V2423F (FHD, VA, 100Hz, 8ms, phẳng) |
| 1,950,000 (VNĐ) |
54 | Màn hình LCD 25 inch Asus VG259QM TUF Gaming FHD IPS 280Hz 1ms HDR G-Sync Chính Hãng | - Nhà sản xuất: ASUS - Bảo hành: 36 tháng - Hỗ trợ đổi mới trong 7 ngày. | 5,690,000 (VNĐ) |
55 | Màn hình LCD Dell 23.8 inch P2422H |
| 3,800,000 (VNĐ) |
56 | Màn hình LCD Dell UltraSharp U2412M 24 inch |
| 2,950,000 (VNĐ) |
57 | Màn Hình LCD Dell Ultrasharp U2518D 25inch IPS 2K |
| 5,250,000 (VNĐ) |
58 | Màn hình LCD MSI PRO 23.8" MP245V (1920 x 1080/ VA/ 100HZ/ 1ms) | - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,050,000 (VNĐ) |
59 | Màn hình LCD PHILIPS 221V8LB/74 (1920 x 1080/VA/100Hz/4 ms) |
| 1,550,000 (VNĐ) |
60 | Màn hình LCD PHILIPS 24E1N1100A/74 (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms) | - Kích thước: 24" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,050,000 (VNĐ) |
61 | Màn hình LCD PHILIPS 27" 271V8B(1920 x 1080/IPS/100Hz) | - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,300,000 (VNĐ) |
62 | Màn Hình LCD ViewSonic VA2409-H FHD IPS 75Hz NEW |
| 2,300,000 (VNĐ) |
63 | Màn hình LED ThinkVision 22inch V2205H - Màu Đen - New Full Box |
| 1,750,000 (VNĐ) |
64 | Màn hình LED ThinkVision 22inch V2211S - Đen - 75Hz |
| 1,750,000 (VNĐ) |
65 | Màn Hình LG 24MR400-B (23.8 inch - IPS - FHD - 100Hz - 5ms) |
| 2,200,000 (VNĐ) |
66 | Màn Hình LG 27MP500-B (27.0 inch - FHD - IPS - 75Hz - 5ms - FreeSync - GamingMode) |
| 2,680,000 (VNĐ) |
67 | Màn Hình LG 27MR400-B (27 inch - IPS - FHD - 100Hz - 5ms - FreeSync) |
| 2,670,000 (VNĐ) |
68 | Màn hình máy tính 21.5 inch SKYWORTH M223FJ | – Màn hình 21.5″ độ phân giải 1920×1080 FullHD. | 1,450,000 (VNĐ) |
69 | Màn hình máy tính cong 49 inch SKYWORTH 49G1H | – Màn hình cong 49″ độ phân giải 3840×1080 | 15,000,000 (VNĐ) |
70 | Màn hình máy tính Dell E2014H |
| 1,350,000 (VNĐ) |
71 | Màn hình máy tính Dell E2016HV 19.5 inch Wide LED | - Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9 | 1,550,000 (VNĐ) |
72 | Màn hình máy tính Dell E2414H LED 24 inch |
- Kích thước: 24" - Độ phân giải: 1920x1080 - Độ sáng: 250cd/m2 - Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 - Thời gian đáp ứng: 5ms - Góc nhìn: 170°(H)/160°(V) - Cổng kết nối: VGA - Cổng kết nối: DVI | 2,050,000 (VNĐ) |
73 | Màn Hình Máy Tính Kingview KV-2423H 100Hz Phẳng |
| 1,600,000 (VNĐ) |
74 | Màn Hình MSI PRO MP223 (21.45 inch - FHD - VA - 100Hz - 1ms - EyesErgo - DisplayKit) |
| 1,750,000 (VNĐ) |
75 | Màn hình MSI Pro MP241 Full HD IPS 24 Inch 75hz - New Full Box Chính Hãng |
| 2,050,000 (VNĐ) |
76 | Màn Hình Philips 23.8 inch 243V7QDSB/74 (1920x1080/IPS/75Hz/5ms) |
| 1,950,000 (VNĐ) |
77 | Màn hình Philips 272M8CZ 27inch/FHD/VA/HDR/165Hz/1ms/FreeSync |
| 5,350,000 (VNĐ) |
78 | Màn hình Philips 27E1N1100D (27 inch - IPS - FHD - 100Hz - 4ms) |
| 2,490,000 (VNĐ) |
79 | Màn hình Samsung LS27C310EAEXXV 27 inch (1920 x 1080/IPS/75Hz/5ms) | - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,700,000 (VNĐ) |
80 | Màn Hình ThinkVision LT2223p 22-inch FHD LED Backlit LCD (1920 X 1080) |
| 2,050,000 (VNĐ) |
81 | Màn hình văn phòng HKC MB27V7-W | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz |
| 2,290,000 (VNĐ) |
82 | Màn hình văn phòng Viewsonic VX24G10 |
| 2,750,000 (VNĐ) |
83 | Màn hình văn phòng VSP 20 VS20 (LE2003) | 19.5 inch, TN, 75Hz, 7ms, phẳng, đen |
| 1,190,000 (VNĐ) |
84 | Màn Hình ViewSonic VA1903A (18.5 inch - HD - TN - 60Hz - 5ms - ViewMode - EcoMode) | - Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9 | 1,490,000 (VNĐ) |
85 | Màn hình Viewsonic VA2201-H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms) |
| 1,800,000 (VNĐ) |
86 | Màn Hình ViewSonic VA2215-H (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz - 4ms - ViewMode) |
| 1,590,000 (VNĐ) |
87 | Màn Hình ViewSonic VA2406-H FHD - New Bảo Hành 36 Tháng |
| 2,300,000 (VNĐ) |
88 | Màn hinh ViewSonic VA2415-SH/ SH-2 24inch FHD IPS - New Full Box |
| 2,350,000 (VNĐ) |
89 | Màn Hình ViewSonic VA2432-H (23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz - 4ms - EyeCare - EcoMode) |
| 2,050,000 (VNĐ) |
90 | Màn hình Viewsonic VX3219-PC-MHD ( 31.5 inch/FHD/VA/240Hz/1ms/300nits/HDMI+DP+Audio/Cong) |
| 4,800,000 (VNĐ) |
91 | Màn Hình VSP V2203H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms/230nits/HDMI+VGA/Phẳng) |
| 1,290,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Linh kiện mới | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm | ||||
1 | Core i5-2400 (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) | 850,000 (VNĐ) | |||||
2 | Core i5-2500 (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) | 750,000 (VNĐ) | |||||
3 | E3-1270 v3 (8M Cache, 3.50 GHz) | 2,300,000 (VNĐ) | |||||
4 | Ram Adata XPG LANCER 16GB (1x16GB) 5600MHz DDR5 Black (AX5U5600C3616G-CLABK) |
| 1,499,999 (VNĐ) | ||||
5 | Xeon E5-1620 v3 (10M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) | 1,900,000 (VNĐ) | |||||
6 | ASUS TUF Gaming GeForce RTX™ 5070 Ti 16GB GDDR7 OC Edition |
| 32,990,000 (VNĐ) | ||||
7 | Bàn Làm Việc, Bàn Gaming Chữ Z Mặt Gỗ – Màu Hồng |
| 550,000 (VNĐ) | ||||
8 | Bàn Laptop Đa Năng SOHL - Hàng Xách Tay USA - Thép không rỉ |
| 699,000 (VNĐ) | ||||
9 | Bàn phím + Chuột Logitech MK120 | - Kiểu: Bàn phím thường | 235,000 (VNĐ) | ||||
10 | Bàn phím cơ Dareu EK87L V2 (Không Led) Dream Switch |
| 380,000 (VNĐ) | ||||
11 | Bàn phím cơ gaming SPARTAN TC3218 Black Gray (Blue Switch LED Rainbow) |
| 345,000 (VNĐ) | ||||
12 | Bàn phím cơ gaming SPARTAN TC3218 Pink White (Blue Switch LED Rainbow) |
| 410,000 (VNĐ) | ||||
13 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – BLACK GOLDEN (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) | - Bàn phím cơ | 1,049,000 (VNĐ) | ||||
14 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – Sakura Pink (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) |
| 1,249,000 (VNĐ) | ||||
15 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – WBC (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) |
| 1,049,000 (VNĐ) | ||||
16 | Bàn Phím Cơ Rainbow Gear K104 Blue switch - White |
| 370,000 (VNĐ) | ||||
17 | Bàn Phím DareU LK145 Led Rainbow Gaming |
| 290,000 (VNĐ) | ||||
18 | Bàn phím giả cơ Lightning AD7700s chống nước |
| 265,000 (VNĐ) | ||||
19 | Bàn phím Logitech K120 | - Kiểu: Bàn phím thường | 135,000 (VNĐ) | ||||
20 | BÀN PHÍM ROYAL KLUDGE RK918 LED FULL VIỀN - TRẮNG BROWN |
| 960,000 (VNĐ) | ||||
21 | Bo mạch chủ ASUS Z890 AYW GAMING WIFI - W DDR5 | Loại sản phẩm: Mainboard Thương hiệu: ASUS Model: Z890 AYW GAMING WIFI W Hỗ trợ Socket: Support Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2), LGA1851* Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Chipset: Intel® Z890 Chipset | 8,990,000 (VNĐ) | ||||
22 | Box di động SSD M.2 PCIe NVMe Gen3x4 / Gen4x4 Type-C Lexar E6 LPAE06N-RNBNG |
| 400,000 (VNĐ) | ||||
23 | Bộ 3 Quạt tản nhiệt XIGMATEK STARLINK ARGB |
| 690,000 (VNĐ) | ||||
24 | Bộ bàn phím và chuột Giả cơ G21B Game Led 7 màu - Màu Đen |
| 120,000 (VNĐ) | ||||
25 | Bộ phím chuột không dây DAREU MK188G |
| 270,000 (VNĐ) | ||||
26 | Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5700X / 3.4GHz Boost 4.6GHz / 8 nhân 16 luồng / 32MB / AM4 |
| 4,250,000 (VNĐ) | ||||
27 | Camera Imou DSS F32FP (3MP/CỐ ĐỊNH/FULL COLOR) |
| 590,000 (VNĐ) | ||||
28 | Cáp chia nguồn SATA 1 ra 2 - Loại Tốt |
| 35,000 (VNĐ) | ||||
29 | Cáp Chuyển Đổi Displayport To HDMI 4K - Tốt Chống nhiễu |
| 200,000 (VNĐ) | ||||
30 | Cáp Tín Hiệu SATA - Dùng Cho Máy PC |
| 20,000 (VNĐ) | ||||
31 | Card Chuyển Đổi SSD M2 NVMe PCIe 2280 to PCI-E 4X JEYI SK4 |
| 230,000 (VNĐ) | ||||
32 | Card Màn Hình ASUS GeForce GT 710 2GB GDDR5 EVO (GT710-SL-2GD5-BRK-EVO) |
| 990,000 (VNĐ) | ||||
33 | Card màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
| 7,290,000 (VNĐ) | ||||
34 | Card Màn Hình MSI GeForce GT730 2G DDR3 - New Full Box |
| 1,450,000 (VNĐ) | ||||
35 | Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1x8-pin) |
| 7,749,000 (VNĐ) | ||||
36 | Card màn hình VGA ASRock AMD Radeon RX 6600 Challenger White 8GB | - PCI Express 4.0 - Nhân Stream: 1792 - Kiến trúc AMD RDNA™ 2 - Tiến trình sản xuất: 7nm - VRAM: 8GB GDDR6 128-bit - Core clock GPU/Memory: + Boost Clock: Up to 2491 MHz / 14 Gbps + Game Clock: Up to 2044 MHz / 14 Gbps + Base Clock: 1626 MHz / 14 Gbps - Nguồn đề xuất: 500W - Kích thước: 269 x 132 x 41 mm | 5,490,000 (VNĐ) | ||||
37 | Card màn hình VGA ASUS Dual Radeon RX 6600 V3 8GB GDDR6 |
| 5,290,000 (VNĐ) | ||||
38 | Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 OC edition 12GB GDDR6X (VGA-ASUS PROART-RTX4070-O12G) |
| 21,050,000 (VNĐ) | ||||
39 | Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition |
| 20,890,000 (VNĐ) | ||||
40 | Card màn hình VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 4060 Ti Ultra W OC 8GB-V |
| 12,490,000 (VNĐ) | ||||
41 | Card màn hình VGA COLORFUL iGame RTX 4060 Ti Ultra White Duo OC-V 2 Fan |
| 11,000,000 (VNĐ) | ||||
42 | Card màn hình VGA GALAX GeForce GT 730 4GB DDR3 |
| 1,250,000 (VNĐ) | ||||
43 | Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX™ 5070 Ti GAMING OC 16G |
| 34,790,000 (VNĐ) | ||||
44 | Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G (GV-R66EAGLE-8GD) |
| 5,500,000 (VNĐ) | ||||
45 | Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3060 12GB GDDR6 Gaming OC V2 (GV-N3060GAMING OC-12GBD) |
| 7,890,000 (VNĐ) | ||||
46 | Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 3060 Twin X2 12G GDDR6 |
| 7,290,000 (VNĐ) | ||||
47 | Card màn hình VGA ZOTAC Gaming RTX 3060 Twin Edge 12GB DDR6 Ver 2 (ZT-A30600E-10M) | Thương hiệu: Zotac -Nhân CUDA: 3584 -Bộ nhớ: 12GB GDDR6 -Bus RAM: 192-bit -Clock GPU Boost: 1807 MHz -Xung bộ nhớ: 15 Gbps -PCI Express: 4.0 x16 -Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1* -Công suất tiêu thụ: 170W -Kich thước: 224mm x 116mm x 39mm | 6,690,000 (VNĐ) | ||||
48 | Case Aap Infinity Màu Hồng (Sẵn Đèn Led RGB) |
– Trước 120mm x 3 – Sau 120mm x 1 – Trên 120mm x 2
| 450,000 (VNĐ) | ||||
49 | Case máy tính Xigmatek Aqua M Lite 3GF (3 Fan) M-ATX - Black |
| 700,000 (VNĐ) | ||||
50 | Case máy tính Xigmatek Aqua M Lite Arctic 3GF (3 Fan) M-ATX - Màu Trắng |
| 750,000 (VNĐ) | ||||
51 | Case VSP S1 Black (Có Sẵn LED ARGB Vô Cực) |
| 690,000 (VNĐ) | ||||
52 | Case Xigmatek Alpha Meta - Không Fan |
| 1,390,000 (VNĐ) | ||||
53 | Case Xigmatek Alphard M Arctic 3GF (3 FAN RGB) - Màu Đen | - Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ITX | 650,000 (VNĐ) | ||||
54 | Case Xigmatek Alphard M Arctic 3GF (3 FAN RGB) - Trắng | - Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ITX | 750,000 (VNĐ) | ||||
55 | Case Xigmatek CUBI II Black | Vật Liệu: Steel Kích Thước: 431 x 277 x 431 mm Hỗ trợ: 2.5"" x 3 / 3.5"" x 2 Khe mở rộng: 4 slot Hỗ trợ mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX | 990,000 (VNĐ) | ||||
56 | Chuột Có Dây CRYSTAL GAMING G702 LED RGB Trong Suốt Black/Pink/Red- Siêu Xinh |
| 380,000 (VNĐ) | ||||
57 | Chuột Gaming có dây Centaur CT510X - Trắng, Đen |
| 450,000 (VNĐ) | ||||
58 | Chuột gaming không dây DARE-U EM901X RGB (Đen) |
| 450,000 (VNĐ) | ||||
59 | Chuột gaming không dây DARE-U EM901X Sakura - Phiên Bản Giới Hạn |
| 720,000 (VNĐ) | ||||
60 | Chuột không dây Dareu LM106G White/Black - New Box Bảo Hành 12 Tháng | Thông số sản phẩm
| 150,000 (VNĐ) | ||||
61 | Chuột không dây Forder FD i330H |
| 100,000 (VNĐ) | ||||
62 | Chuột không dây Logitech Silent M220 (Đen) |
| 60,000 (VNĐ) | ||||
63 | CHUỘT KHÔNG DÂY M6 HÌNH THỎ SIÊU CUTE - CHỐNG ỒN - BẢN GIỚI HẠN - ĐỦ MÀU |
| 220,000 (VNĐ) | ||||
64 | Chuột máy tính Logitech B100 (Đen) | - Kiểu kết nối: Có dây | 70,000 (VNĐ) | ||||
65 | Combo Bàn Phím Chuột Văn Phòng KM2000 Mix xanh, xám |
| 200,000 (VNĐ) | ||||
66 | Combo Bàn Phím và Chuột Tomato S100 LED RGB | Vật liệu : Nhựa ABS LED : RGB Kích thước : 440*127*30 mm Cổng kết nối : USB 2.0 & 3.0 Tương thích : HĐH Windows,Mac OS Bảo Hành : 06 Tháng chính hãng | 200,000 (VNĐ) | ||||
67 | Combo bao gồm Main x79 + Xeon E5 2670v2 + Ram 32GB(16x2) - Bảo Hành 12 Tháng |
| 1,900,000 (VNĐ) | ||||
68 | COMBO Phím & Chuột DAREU Chính Hãng - New Full Box |
| 350,000 (VNĐ) | ||||
69 | Combo Phím + Chuột Bosston D5200 Cao Cấp - Chính Hãng - Gõ cực êm |
| 180,000 (VNĐ) | ||||
70 | Combo Phím Chuột HP KM100 USB - New Full Box |
| 300,000 (VNĐ) | ||||
71 | CPU Xeon E5-2690 v2 (25M bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) | 3,800,000 (VNĐ) | |||||
72 | CPU AMD RYZEN 3 3200G | 3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads |
| 1,990,000 (VNĐ) | ||||
73 | CPU AMD Ryzen 5 3600 | AM4, Upto 4.20 GHz, 6C/12T, 32MB |
| 2,150,000 (VNĐ) | ||||
74 | CPU AMD Ryzen 5 5600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.9Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 19MB) |
| 3,490,000 (VNĐ) | ||||
75 | CPU AMD Ryzen 5 7500F (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 38MB - No iGPU) |
| 4,350,000 (VNĐ) | ||||
76 | CPU Core i5-4570 (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,60 GHz) | 1,500,000 (VNĐ) | |||||
77 | CPU Core™ i7-4770 Processor (8M Cache, up to 3.90 GHz) | 2,900,000 (VNĐ) | |||||
78 | CPU Xeon E5-1650 (12M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz, 0,0 GT) | 1,850,000 (VNĐ) | |||||
79 | Dây cable Display Port Zin theo màn hình Dell |
| 150,000 (VNĐ) | ||||
80 | Dây HDMI Zin Theo Màn - Full HD Chống Nhiễu |
| 150,000 (VNĐ) | ||||
81 | Dell Latitude 3420/i5-1135G7/ Ram 8GB/ SSD 512G/14 HD |
| 13,550,000 (VNĐ) | ||||
82 | E3 1220 v3 TRAY (3.10GHz, 8M) | 1,120,000 (VNĐ) | |||||
83 | E3 1231 v3 (3.40GHz, 8M) | 2,200,000 (VNĐ) | |||||
84 | Fan case Magic FC-01 RGB - Trắng, Đen, Hồng |
| 50,000 (VNĐ) | ||||
85 | FAN CASE Tomato C20L LED RGB 7 Màu Nguồn Trực Tiếp Không Cần HUB RGB - New No Box |
| 60,000 (VNĐ) | ||||
86 | Fan Centaur CT9800 - Đen, Trắng |
| 75,000 (VNĐ) | ||||
87 | Fan Quạt tản nhiệt CPU Jonsbo CR1400 Black LED RGB |
| 360,000 (VNĐ) | ||||
88 | Fan Tản Nhiệt Khí CPU Jonsbo CR1400 Whiter - LED RGB Đổi Màu |
| 360,000 (VNĐ) | ||||
89 | Ghế công thái học Ergonomic HyperWork Airy - Đen |
| 2,990,000 (VNĐ) | ||||
90 | Ghế công thái học Ergonomic HyperWork Airy - Hồng |
| 3,150,000 (VNĐ) | ||||
91 | Ghế Công Thái Học Ergonomic WARRIOR HERO Series WEC509 - Đen |
| 4,000,000 (VNĐ) | ||||
92 | Ghế Công Thái Học Ergonomic WARRIOR HERO Series WEC509 - Đỏ Đen |
| 3,850,000 (VNĐ) | ||||
93 | Ghế game E-DRA Nemesis EGC221 - Màu Trắng |
| 4,750,000 (VNĐ) | ||||
94 | Ghế gaming chaho - Màu Hồng | Chất liệu: Da, Kim loại Loại ghế: Ghế gaming Chiều cao ghế đẩu: Điều chỉnh Tay vịn ghế: Tay cố định Hạn bảo hành: 12 tháng | 1,400,000 (VNĐ) | ||||
95 | Ghế Gaming Cooler Master Caliber X2 Gaming Chair Gray (CHRCM-CMI-GCX2-GY) |
| 5,990,000 (VNĐ) | ||||
96 | Ghế xoay nhân viên văn phòng lưới thấp |
| 450,000 (VNĐ) | ||||
97 | HDD DI ĐỘNG WD MY PASSPORT ULTRA 500GB 2.5” USB 3.0 |
| 330,000 (VNĐ) | ||||
98 | Hộp Carton Đựng Laptop Hiệu Dell - Nắp Gài - Kích thước 15.6 Inch |
| 30,000 (VNĐ) | ||||
99 | Hộp Carton Đựng Laptop Hiệu HP - Nắp Gài - Kích thước 15.6 Inch |
| 30,000 (VNĐ) | ||||
100 | Intel Xeon E5-2650 v3 (25M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz) | 2,900,000 (VNĐ) | |||||
101 | KEO TẢN NHIỆT CPU HY-510 XI LANH NHỎ |
| 10,000 (VNĐ) | ||||
102 | Loa Bluetooth EDIFIER QD35 - Màu Đen |
| 2,620,000 (VNĐ) | ||||
103 | Loa Bluetooth EDIFIER QD35 - Màu Trắng |
| 2,620,000 (VNĐ) | ||||
104 | Loa Bluetooth GAMING LED RGB 10 Chế Độ – Tích hợp Đồng hồ + Nhiệt độ, Kết nối PC, TV – Soaiy SH39 cao cấp 4.9 |
| 1,450,000 (VNĐ) | ||||
105 | Loa Bookshelf Bluetooth EDIFIER M60 - Màu Đen |
| 3,350,000 (VNĐ) | ||||
106 | Loa Bookshelf Bluetooth EDIFIER M60 - Màu Trắng |
| 3,390,000 (VNĐ) | ||||
107 | Loa Đôi Vi Tính 2.0 LeerFei YST-1046 - Led RGB - New Full Box |
| 115,000 (VNĐ) | ||||
108 | LOA EDIFIER G1500 MAX - Màu Đen |
| 1,329,000 (VNĐ) | ||||
109 | LOA EDIFIER G1500 MAX - Màu Trắng |
| 1,329,000 (VNĐ) | ||||
110 | Loa kéo bluetooth, loa karaoke KIOMIC P88 | - Chất liệu: nhựa ABS - Công suất: 20W - Tần số đáp ứng: 100Hz - 20KHz - Hỗ trợ chức năng nghe nhạc MP3 từ: USB/ TF card - Kết nối bluetooth khoảng cách kết nối khoảng 10m - Dung lượng pin: 4200mAh | 270,000 (VNĐ) | ||||
111 | Loa Kiểm âm Bluetooth EDIFIER MR3 - Màu Đen |
| 1,790,000 (VNĐ) | ||||
112 | Loa Kiểm âm Bluetooth EDIFIER MR3 - Màu Trắng |
| 1,790,000 (VNĐ) | ||||
113 | Loa kiểm âm EDIFIER MR4 - Màu Đen |
| 1,690,000 (VNĐ) | ||||
114 | Loa kiểm âm EDIFIER MR4 - Màu Trắng |
| 1,690,000 (VNĐ) | ||||
115 | Lót Chuột Dày 25x32 In Công Thức Work/Exce/PTS/Office Cho Dân Văn Phòng - Chống Thấm Bong - Hàng Loại |
| 30,000 (VNĐ) | ||||
116 | Lót Chuột LED RGB ROG ASUS 300 X 800mm New |
| 180,000 (VNĐ) | ||||
117 | Lót Chuột Lớn, Bàn Di Chuột ASUS ROG 90x40, 70x30 Dày 3MM Chống Trượt & Êm Ái |
| 80,000 (VNĐ) | ||||
118 | Main Samsung H61 SK1155 2Slot Ram - Bảo Hành 03 Tháng- 2Hand |
| 500,000 (VNĐ) | ||||
119 | Main Samsung H81 SK1150 2Slot Ram - 2hand |
| 870,000 (VNĐ) | ||||
120 | Main SK 1150 T-WOLF H81 (VGA, HDMI, LAN 1000Mbps, M.2 PCIe/NVMe) |
| 845,000 (VNĐ) | ||||
121 | Main SK 1155 T-WOLF H61 (VGA, HDMI, LAN 1000Mbps, M.2 PCIe/NVMe) |
| 745,000 (VNĐ) | ||||
122 | Mainboard ASROCK B550M Pro4 |
| 2,530,000 (VNĐ) | ||||
123 | Mainboard ASRock B550M Wifi SE |
| 2,550,000 (VNĐ) | ||||
124 | Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng |
| 1,540,000 (VNĐ) | ||||
125 | Mainboard Asus H81M-K Chính Hãng |
| 1,350,000 (VNĐ) | ||||
126 | Mainboard ASUS PRIME B550M-A (AMD B550, Socket AM4,m- ATX, 4 khe RAM DRR4) |
| 2,450,000 (VNĐ) | ||||
127 | Mainboard ASUS Prime B760M-F D4 |
| 2,190,000 (VNĐ) | ||||
128 | Mainboard ASUS PRIME H510M-K R2.0 CSM (tray) |
| 1,570,000 (VNĐ) | ||||
129 | Mainboard ASUS PRIME H610M-K D4 (DDR4) | - Chuẩn mainboard: Micro-ATX | 1,800,000 (VNĐ) | ||||
130 | Mainboard Gigabyte B550M Aorus Elite (4 x DDR4/ 128 GB/ AMD AM4/ Micro ATX) |
| 2,850,000 (VNĐ) | ||||
131 | Mainboard Gigabyte B550M AORUS ELITE AX (Wifi+Bluetooth) |
| 3,050,000 (VNĐ) | ||||
132 | Mainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4 |
| 2,990,000 (VNĐ) | ||||
133 | Mainboard GIGABYTE GA-H110M-DS2 |
| 910,000 (VNĐ) | ||||
134 | MainBoard H81 Mixie sk 1150 - new Fullbox | Bảo Hành: 36 Tháng | 1,150,000 (VNĐ) | ||||
135 | Mainboard Huananzhi H610M-VH-A - Đen |
| 1,340,000 (VNĐ) | ||||
136 | MainBoard MIXIE H61 SK1155 |
| 1,050,000 (VNĐ) | ||||
137 | Mainboard MSI B550-A PRO |
| 3,450,000 (VNĐ) | ||||
138 | Mainboard X79G OEM (Intel X79, LGA 2011, mATX, 4 Khe DDR3) - |
| 1,050,000 (VNĐ) | ||||
139 | Nguồn ANTEC Atom V650 EC - 650W |
| 830,000 (VNĐ) | ||||
140 | Nguồn Antec Atom ZEN 350 (230V AC) - No box |
| 350,000 (VNĐ) | ||||
141 | Nguồn Centaur 450W 80 Plus |
| 440,000 (VNĐ) | ||||
142 | Nguồn Cooler Master 460W - 2ND |
| 300,000 (VNĐ) | ||||
143 | Nguồn Corsair RM850e 850w ATX 3.0 & PCIe 5.0 |
| 3,000,000 (VNĐ) | ||||
144 | Nguồn Jinn J450 450W ATX | BỘ NGUỒN MÁY TÍNH JINN J450- Công suất MAX: 450W - Màu sắc: Đen - Văn phòng/Gaming - Kích thước: ATX PSU – 150 x 140 x 25 mm - Cáp kết nối: + 1xATX20+4pin(500mm) + 1xCPU4+4pin(650mm) + 1xPCIe6pin(500mm) + 3xSATA(550mm) + 3xIDE(400mm) + 1xAC 10~16A 220V(1.5m) + DÂY CÁP NGUỒN | 450,000 (VNĐ) | ||||
145 | Nguồn máy tính Antec Meta V450 EC, điện áp 230V, công suất 450W |
| 570,000 (VNĐ) | ||||
146 | Nguồn máy tính ANTEC Meta V550 (Màu Đen) |
| 600,000 (VNĐ) | ||||
147 | Nguồn máy tính ASUS TUF GAMING 650W Bronze - 650W - 80 Plus Bronze |
| 1,450,000 (VNĐ) | ||||
148 | Nguồn máy tính ASUS TUF Gaming 750B - 80 Plus Bronze (750W) |
| 1,650,000 (VNĐ) | ||||
149 | Nguồn máy tính SEGOTEP S7 GT - 550W |
| 545,000 (VNĐ) | ||||
150 | Nguồn Thermalright TG-1000 ATX 3.0 | PCIE 5.0 (1000W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 2,400,000 (VNĐ) | ||||
151 | Nguồn Thermalright TR-KG750 ATX 3.1 PCIE 5.1 (750W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 1,600,000 (VNĐ) | ||||
152 | Nguồn Thermalright TR-KG850 ATX 3.1 PCIE 5.1 (850W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 1,790,000 (VNĐ) | ||||
153 | Nguồn Xigmatek X-PRO XP750 EN41013 (Màu Đen) |
| 910,000 (VNĐ) | ||||
154 | Nvidia Geforce GT620 DDR3 1GB |
| 500,000 (VNĐ) | ||||
155 | Nvidia Quadro K2200 - 4Gb - 128Bit | 3,850,000 (VNĐ) | |||||
156 | NVidia Quadro M4000 8GB GDDR5 256bit |
| 9,300,000 (VNĐ) | ||||
157 | Ổ cứng di động 2TB WD My Passport Ultra USB Type-C 3.0 WDBC3C0020B | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) | ||||
158 | Ổ Cứng Di Động ADATA HV320 1TB USB 3.2 Gen1 - Black |
| 1,790,000 (VNĐ) | ||||
159 | Ổ cứng di động để bàn HDD Seagate One Touch Desktop Hub 10TB 3.5 USB 3.0 - STLC10000400 | - Phân loại ổ cứng Ổ gắn ngoài | 8,290,000 (VNĐ) | ||||
160 | Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 1TB 2.5" USB 3.0 | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) | ||||
161 | Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 2TB 2.5" USB 3.0 | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) | ||||
162 | Ổ cứng di động HDD WD My Passport 2TB 2.5 inch | Ổ cứng gắn ngoài WD My Passport 2.5''
| 1,850,000 (VNĐ) | ||||
163 | Ổ cứng di động HDD Western Digital Elements Portable 1TB 2.5" USB 3.0 - WDBUZG0010BBK-WESN (Đen) | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) | ||||
164 | Ổ cứng di động HDD Western Digital Elements Portable 2TB 2.5" USB 3.0 - WDBU6Y0020BBK-WESN (Đen) | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) | ||||
165 | Ổ Cứng Di Động Seagate 320GB Expansion Portable 2.5 inch |
| 300,000 (VNĐ) | ||||
166 | Ổ Cứng Di Động WD Element 320GB 2.5 inch USB 3.0 |
| 280,000 (VNĐ) | ||||
167 | Ổ Cứng Di Động WD Element 500GB 2.5 inch USB 3.0 |
| 330,000 (VNĐ) | ||||
168 | Ổ Cứng Di Động WD My Passport 1TB 2.5 inch USB 3.0 |
| 900,000 (VNĐ) | ||||
169 | Ổ Cứng Di Động WD My Passport 1TB 2.5 inch USB 3.0 đen | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) | ||||
170 | Ổ cứng di động WD My Passport 320GB 2.5-Inch USB 3.0 |
| 290,000 (VNĐ) | ||||
171 | Ổ Cứng Di Động Western Digital MY PASSPORT 2.5 500GB |
| 400,000 (VNĐ) | ||||
172 | Ổ cứng HDD Seagate 500GB Expansion Portable (USB 3.0) | - Loại ổ cứng: ổ cứng di động - Dung lượng: 500GB - Kết nối: USB 3.0 | 350,000 (VNĐ) | ||||
173 | Ổ cứng SSD 240G KIOXIA Sata III 6Gb/s BiCS FLASH (LTC10Z240GG8) |
| 440,000 (VNĐ) | ||||
174 | Ổ cứng SSD GALAX Gamer LS11 120GB 2.5" SATA 3 |
| 650,000 (VNĐ) | ||||
175 | Ổ cứng SSD Kingston 120GB 2.5" SATA 3 |
| 650,000 (VNĐ) | ||||
176 | Ổ cứng SSD Kingston 240GB |
| 870,000 (VNĐ) | ||||
177 | Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M371 NVMe M.2 500GB | - Dung lượng: 500GB | 850,000 (VNĐ) | ||||
178 | Ổ cứng SSD Samsung 870 QVO 8TB 2.5-Inch SATA III |
| 14,500,000 (VNĐ) | ||||
179 | Ổ cứng SSD Western Digital Green 120GB |
| 690,000 (VNĐ) | ||||
180 | Ổ cứng SSD Western Digital Green 240GB 2.5" SATA 3 |
| 900,000 (VNĐ) | ||||
181 | Quạt Tản Nhiệt CPU BOX Intel Full Socket ( Trừ Gen 12) - Hàng Chính Hãng |
| 65,000 (VNĐ) | ||||
182 | Ram Adata XPG D35G RGB Black 8GB | DDR4, 3200MHz, C16 | - Dung lượng: 1 x 8GB | 500,000 (VNĐ) | ||||
183 | Ram Adata XPG D35G RGB White 8GB | DDR4, 3200MHz, C16 | - Dung lượng: 1 x 8GB | 510,000 (VNĐ) | ||||
184 | RAM Adata XPG DDR4 8GB 3200 LED RGB - New Full Box BH36T |
| 900,000 (VNĐ) | ||||
185 | Ram Adata XPG LANCER 16GB (1x16GB) 5600MHz DDR5 White (AX5U5600C3616G-CLAWH) |
| 1,499,000 (VNĐ) | ||||
186 | RAM Adata XPG Spectrix D41 LED RGB RED 8GB (1x8GB) 3200Mhz DDR4 |
| 950,000 (VNĐ) | ||||
187 | Ram DDR3 16GB ECC REG | 1,500,000 (VNĐ) | |||||
188 | Ram DDR3 2GB |
| 220,000 (VNĐ) | ||||
189 | Ram DDR3 4GB | 400,000 (VNĐ) | |||||
190 | Ram DDR3 8GB ECC REG | Loại RAM: DDR3 | 800,000 (VNĐ) | ||||
191 | Ram DDR4 16GB ECC REG | 1,850,000 (VNĐ) | |||||
192 | Ram DDR4 8GB ECC REG | 950,000 (VNĐ) | |||||
193 | Ram DDR4 8GB Led RGB Buss 3200 Apacer Nox White + Black – New Bảo Hành 36 Tháng |
| 900,000 (VNĐ) | ||||
194 | Ram DDR4 Adata 8GB 3200Mhz XPG Spectrix D50 RGB (AX4U320038G16A-ST50) |
| 530,000 (VNĐ) | ||||
195 | Ram Desktop Gskill RIPJAWS M5 RGB BLACK (F5-6000J3648D16GX2-RM5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz |
| 2,955,000 (VNĐ) | ||||
196 | RAM GEIL SUPER LUCE BLACK RGB DDR4 8GB bus 3200 |
| 500,000 (VNĐ) | ||||
197 | Ram PC Adata XPG Spectrix D50 8GB DDR4 3200Mhz RGB White | - Dung lượng: 1 x 8GB | 540,000 (VNĐ) | ||||
198 | SSD 120G Kuijia Chính hãng DK500 Sata III 6Gb/s (DK500 120G) |
| 650,000 (VNĐ) | ||||
199 | SSD 500GB SAMSUNG 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 NEW CHÍNH HÃNG BH 36 THÁNG | 1,750,000 (VNĐ) | |||||
200 | SSD MSI SPATIUM M450 500GB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe SPATIUM-M450-500GB |
| 950,000 (VNĐ) | ||||
201 | SSD Samsung 980 Pro 1TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe V-NAND M.2 2280 - Nhập Khẩu |
| 1,450,000 (VNĐ) | ||||
202 | Tai Nghe ( HEADPHONE ) RKX Jack 3.5 LED RGB (ĐEN) Có MIC - New NO BOX |
| 280,000 (VNĐ) | ||||
203 | Tai Nghe ( HEADPHONE ) RKX Jack 3.5 LED RGB Hồng Có MIC - New NO BOX |
| 280,000 (VNĐ) | ||||
204 | Tai nghe Bluetooth True Wireless Edifier X2S - Trắng | Edifier X2S là tai nghe nhét tai không dây Bluetooth 5.3, thời lượng pin dài, độ trễ cực thấp
| 300,000 (VNĐ) | ||||
205 | Tai Nghe chụp tai EDIFIER W820NB Plus | - Công nghệ khử tiếng ồn DNN | 1,150,000 (VNĐ) | ||||
206 | Tai nghe chụp tai Gaming HAK có mic Jack cắm | Kiểu thiết kế chụp tai đa dạng màu sắc cùng hiệu ứng LED RGB tự đổi màu. | 160,000 (VNĐ) | ||||
207 | Tai nghe DareU EH416 7.1 RGB |
| 350,000 (VNĐ) | ||||
208 | Tản nhiệt CPU Centaur CT-X9000 vô cực (LED RGB) - Trắng, Đen |
| 300,000 (VNĐ) | ||||
209 | Tản nhiệt CPU Jonsbo CR-1000 V2 Pro ARGB - Đen | 6 Heatpipe |
| 425,000 (VNĐ) | ||||
210 | Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 V2 Pro RGB, 6 ống - Đen |
| 400,000 (VNĐ) | ||||
211 | Tản nhiệt khí CPU Thermalright Assassin X 120 Refined SE RGB | Led Support All Main |
| 350,000 (VNĐ) | ||||
212 | Tản nhiệt nước AIO RUIX 240 PWM- LED ARGB –WHITE |
| 1,360,000 (VNĐ) | ||||
213 | Tản nhiệt nước Cooler Master Masterliquid Ml360 D1 ARGB - Black |
| 1,280,000 (VNĐ) | ||||
214 | Tản nhiệt nước CPU Thermaltake TH120 ARGB Sync AIO Liquid Cooler | Bảo Hành: 24 tháng | 950,000 (VNĐ) | ||||
215 | Tản nhiệt nước Leopard Astro Shell 360 ARGB Digital LCD - Black |
| 1,750,000 (VNĐ) | ||||
216 | Tản nhiệt nước Leopard Astro Shell 360 ARGB Digital LCD - White |
| 1,750,000 (VNĐ) | ||||
217 | Tản nhiệt nước Leopard AstroBeat 240 ARGB Digital - Black |
| 1,190,000 (VNĐ) | ||||
218 | Tản nhiệt nước LeoPard TK1 - Trắng, Đen |
| 690,000 (VNĐ) | ||||
219 | Tản nhiệt nước Thermalright Frozen Infinity 240 - Trắng, Đen |
| 1,280,000 (VNĐ) | ||||
220 | Tản nhiệt nước Thermalright Frozen Infinity 360 - Trắng, Đen |
| 1,400,000 (VNĐ) | ||||
221 | Tản Nhiệt Ram Asus - LED RGB Digital Sync |
| 130,000 (VNĐ) | ||||
222 | Tản Nhiệt Ram Gigabyte Aorus - LED RGB Digital Sync |
| 130,000 (VNĐ) | ||||
223 | Tay cầm chơi game DAREU H105 - Hồng, Tím, Đen |
| 640,000 (VNĐ) | ||||
224 | Tay cầm game E-Dra EGP7601 Wireless | Tay cầm game E DRA - EGP7601 Màu sắc: Đen Kết nối: Không dây Chuẩn kết nối: wireless 2.4G Sử dụng được với: PC, Android TV, Điện thoại Android. Nút bấm nảy, analog nhạy cực kì phù hợp để chơi game trên PC hoặc các thiết bị chạy Android. Bảo Hành: 24 tháng | 450,000 (VNĐ) | ||||
225 | Thiết bị mạng Wifi 6 TP-Link Archer AX73 |
| 2,290,000 (VNĐ) | ||||
226 | Thùng máy Case Magic M-01 |
| 200,000 (VNĐ) | ||||
227 | Thùng máy Case Magic MIX - Trắng, Hồng, Đen | Micro ATX, không kèm fan |
| 450,000 (VNĐ) | ||||
228 | Thùng máy Case Magic Vila Ultra - Đen | E-ATX, không Fan |
| 1,449,000 (VNĐ) | ||||
229 | Thùng máy Case Magic Vila Ultra - Trắng | E-ATX, không Fan |
| 1,199,000 (VNĐ) | ||||
230 | Thùng máy Case MIK DT03 RED LUFFY (No Fan) |
| 500,000 (VNĐ) | ||||
231 | Thùng máy Case VSP ESPORT ROG ES1 Gaming |
| 850,000 (VNĐ) | ||||
232 | Thùng máy Case VSP ESPORT ROG ES3 Gaming | Đen, Không Kèm Fan |
| 1,200,000 (VNĐ) | ||||
233 | Thùng máy Case VSP Gaming V3-601P Pink (No Fan) |
| 390,000 (VNĐ) | ||||
234 | Thùng máy Case VSP V212 (Đen) |
| 300,000 (VNĐ) | ||||
235 | Thùng máy Case Xigmatek BLAST M (M-ATX) - Black |
| 630,000 (VNĐ) | ||||
236 | Túi chống sốc Hiệu Dell - Kích Thước 15.6 - Chất liệu Bố 2 Sợi - Có Lót Nhung Bên Trong - Chống Nước |
| 145,000 (VNĐ) | ||||
237 | Túi Chống Sốc Hiệu HP - Kích thước 15.6 Inch - Chất liệu chống nước - Có lớp lót nhung chống trày |
| 145,000 (VNĐ) | ||||
238 | USB WIFI TP LINK 722N Có Râu Loại Tốt - New Box BH12T |
| 200,000 (VNĐ) | ||||
239 | VGA ASROCK Radeon RX 6600 Challenger D 8GB GDDR6 (RX6600 CLD 8G) |
| 5,150,000 (VNĐ) | ||||
240 | VGA Asus RTX 3060 12GB GDDR6 TUF Gaming V2 LHR (TUF-RTX 3060-12GB-V2-GAMING) |
| 6,700,000 (VNĐ) | ||||
241 | VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12GB (N3060WF2OC -12GD) |
| 7,350,000 (VNĐ) | ||||
242 | VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16GB (N406TAERO OC-16GD) |
| 15,490,000 (VNĐ) | ||||
243 | VGA UNIKA RADEON RX 580 SNIPER 8GD5 V2 |
| 2,290,000 (VNĐ) | ||||
244 | Vỏ Case Bể Cá Emaster ECG983W - Đen |
| 400,000 (VNĐ) | ||||
245 | Vỏ Case Bể Cá Emaster ECG983W - Hồng |
| 450,000 (VNĐ) | ||||
246 | Vỏ case Galax Revolution-05 Mid Tower - Màu Trắng |
| 700,000 (VNĐ) | ||||
247 | Vỏ Case Gaming star - ROG (Black/White) |
| 550,000 (VNĐ) | ||||
248 | Vỏ Case HYTE Y40 Black (ATX, 2 Fan, Cable PCIe 4.0) - Đen, Trắng |
| 3,730,000 (VNĐ) | ||||
249 | Vỏ Case HYTE Y70 Standard Case (Black) |
| 5,999,000 (VNĐ) | ||||
250 | Vỏ Case Máy Tính Cesar Snow Black - New Full Box |
| 630,000 (VNĐ) | ||||
251 | Vỏ Case Máy Tính Cesar Snow White/Black - New Full Box |
| 630,000 (VNĐ) | ||||
252 | Vỏ CASE Máy Tính Infinity Inu Raven - Tặng Kèm 1 Fan |
| 430,000 (VNĐ) | ||||
253 | Vỏ CASE Máy Tính KA32/33 White & Black - Chưa Kèm Fan LED - New Full Box |
| 585,000 (VNĐ) | ||||
254 | Vỏ Case Máy Tính MIXIE S3 - Chính Hãng Thái Lan - BH 3 NĂM |
| 250,000 (VNĐ) | ||||
255 | Vỏ Case Máy Tính VSP Gaming FA05 - Trắng + 4Fans Led |
| 590,000 (VNĐ) | ||||
256 | VỎ CASE MÁY TÍNH VSP GAMING V3 - ĐEN |
| 580,000 (VNĐ) | ||||
257 | Vỏ Case RUIX D2 Đen/Trắng/Hồng/Xanh |
| 490,000 (VNĐ) | ||||
258 | Vỏ Case Thermaltake Commander C34 TG ARGB - Đen |
| 850,000 (VNĐ) | ||||
259 | Vỏ Case VSP P18+ Black - Không kèm bút |
| 350,000 (VNĐ) | ||||
260 | Vỏ Case Xigmatek Cubi M - Màu Đen | Kích thước: 430 x 277 x 372 mm Hỗ trợ: 2.5 "" x 3 / 3.5"" x 2 Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm Hỗ trợ VGA 358mm | 690,000 (VNĐ) | ||||
261 | Vỏ Case Xigmatek CuBi M - Trắng | M ATX, Không Fan |
| 750,000 (VNĐ) | ||||
262 | Vỏ CASE Xigmatek Infinity Artic Tặng Kèm 1 Fan - New Full Box |
| 730,000 (VNĐ) | ||||
263 | Vỏ Case XIGMATEK LUX M 3FR ( Sẳn 3 Fan RGB XIGMATEK) | Thông số sản phẩm
| 890,000 (VNĐ) | ||||
264 | VỎ CASE XIGMATEK NYX II 3F (MATX/MID TOWER/MÀU ĐEN) | Vật liệu: Steel Kích thước: 386 x 200 x 411 mm Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm Hỗ trợ VGA 325mm
| 590,000 (VNĐ) | ||||
265 | Vỏ máy tính HYTE Y70 Touch Infinite Case (Snow White) |
| 12,490,000 (VNĐ) | ||||
266 | Vỏ máy tính Xigmatek Gaming X 3FX |
| 590,000 (VNĐ) | ||||
267 | Webcam Logitech HD C270 |
| 459,000 (VNĐ) | ||||
268 | Webcam Logitech HD Pro C930e |
| 2,539,000 (VNĐ) | ||||
269 | Webcam Logitech MX BRIO 4K Ultra HD Than chì |
| 4,349,000 (VNĐ) | ||||
270 | XEON E5 2678V3 2.5GHz TURBO 3.1GHz / 30MB CACHE / 12 CORE / 24 THREAD | 4,350,000 (VNĐ) | |||||
271 | Xeon® E3-1225 v3 (8M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) | 1,150,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy tính liền khối - All In One (AIO) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | AIO - Máy Liền Khối HP ProOne 600G4 - i5 8th |
| 7,300,000 (VNĐ) |
2 | AIO - Máy Liền Khối HP ProOne 600G4 - i7 8th |
| 8,700,000 (VNĐ) |
3 | AIO - Máy Liền Màn Dell OptiPlex 5260 Core i5-8400 | RAM 8GB | SSD 256GB | 21.5 inch FHD |
| 7,500,000 (VNĐ) |
4 | AIO - Máy Liền Màn Dell OptiPlex 5260 Core i7-8700 | RAM 8GB | SSD 256GB | 21.5 inch FHD |
| 8,900,000 (VNĐ) |
5 | All In One - Máy Liền Khối Dell Optiplex 3240 i3 6100T |
| 5,100,000 (VNĐ) |
6 | All In One - Máy Liền Khối Dell Optiplex 3240 i5 6400T |
| 5,500,000 (VNĐ) |
7 | All In One - Máy Liền Khối Dell Optiplex 3240 i7 6700T |
| 6,800,000 (VNĐ) |
8 | All In One - Máy Liền Khối HP Pro One 400 G1 |
| 4,150,000 (VNĐ) |
9 | All In One - Máy Liền Khối HP Pro One 400 G1 - CORE I3 |
| 3,950,000 (VNĐ) |
10 | All In One - Máy Liền Khối HP Pro One 400 G1 - CORE I7 |
| 5,150,000 (VNĐ) |
11 | All In One – Máy Liền Khối HP ProOne 480 G2 - 20inch HD - Core I3 6100T |
| 4,950,000 (VNĐ) |
12 | All In One – Máy Liền Khối HP ProOne 480 G2 - 20inch HD - Core I5 6400T |
| 5,350,000 (VNĐ) |
13 | All In One – Máy Liền Khối HP ProOne 480 G2 - 20inch HD - Core I7 6700T |
| 6,650,000 (VNĐ) |
14 | HP ProOne 440 G9 AIO, Intel Core i3 13100T, 8GB DDR 4 3200, SSD 256GB, 23.8 inch FHD Non-Touch, USB Mouse & Keyboard, W11H, 1Y Onsite | - CPU: Intel Core i3-13100T (2.5 GHz - 4.2 GHz/12MB/4 nhân, 8 luồng) | 15,050,000 (VNĐ) |
15 | HP ProOne 440 G9 AIO, Intel Core i5 13500T, 8GB DDR4 3200, SSD 512GB, 23.8 Inch FHD Non-Touch, USB Mouse & Keyboard, W11H, 1Y Onsite | - CPU: Intel Core i5-13500T (1.6 GHz - 4.6 GHz/24MB/14 nhân, 20 luồng) | 18,190,000 (VNĐ) |
16 | iMac ME087 21.5 inch - Core I5 2.90Ghz/8Gb/SSD 512GB/NVIDIA GeForce GT 750M(1GB) |
| 9,900,000 (VNĐ) |
17 | PC AIO HP ProOne 440 G9 (Core i7 13700T/ 16GB DDR4-3200/ SSD 512GB/ 23.8 FHD Non-Touch/ USB K & M/ W11H/ 1Y Onsite) | - CPU: Intel Core i7-13700T (1.4 GHz - 4.9 GHz/30MB/16 nhân, 24 luồng) | 23,590,000 (VNĐ) |
18 | PC HP EliteOne 840 G9 AIO 8W8J4PA (23.8 Full HD/Intel Core i7-13700/16GB/512GB SSD/Windows 11 Home/WiFi 802.11ax) | - CPU: Intel Core i7-13700 (2.1 GHz - 5.2 GHz/30MB/16 nhân, 24 luồng) | 29,600,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Barebone | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Barebone Máy Bộ HP ComPaq 6200/8200 SFF |
| 1,500,000 (VNĐ) |
2 | Barebone Máy Bộ HP ComPaq 6300/8300 SFF |
| 1,600,000 (VNĐ) |
3 | Barebone Máy Trạm HP Workstation Z400 SK1366 |
| 2,100,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm LCD New Fullbox | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Màn Hình 27 INCH CONG HKC ANTTEQ ANT-27F270 VA/FHD/75Hz - New Full Box |
| 4,050,000 (VNĐ) |
2 | Màn hình AOC 22B30HM2 (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz) |
| 1,750,000 (VNĐ) |
3 | Màn hình AOC 24B20JH2/74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng |
| 1,940,000 (VNĐ) |
4 | Màn Hình Cong VSP 27inch VG272C 165Hz ESport Gaming New Full Box BH24T |
| 4,150,000 (VNĐ) |
5 | Màn hình Cong VSP CM2705H 27 inch Full HD VA 75Hz Có loa |
| 2,590,000 (VNĐ) |
6 | Màn hình Cong VSP CM2705H 27 inch Full HD VA 75Hz Có loa (Trắng) |
| 2,690,000 (VNĐ) |
7 | Màn hình cong VSP Thinking 27inch - CM2705H - 75Hz - Màu Hồng |
| 2,790,000 (VNĐ) |
8 | Màn hình Dell P2425H 23.8 inch |
| 4,150,000 (VNĐ) |
9 | Màn Hình Dell Ultrasharp 24" U2419H |
| 4,200,000 (VNĐ) |
10 | Màn hình Gaming E-DRA EGM24F100 24 inch FullHD 100hz |
| 1,750,000 (VNĐ) |
11 | Màn hình Gaming EDRA EGM22F100 22 inch FullHD 100Hz |
| 1,450,000 (VNĐ) |
12 | Màn hình gaming MSI Optix G27C4X 27" (1920 x 1080/VA/250Hz/1 ms/FreeSync Premium) |
| 3,890,000 (VNĐ) |
13 | Màn Hình LCD 24 Inch POWER | LC-M24| FHD | 165Hz | Phẳng | New Box BH36T |
| 3,500,000 (VNĐ) |
14 | Màn Hình LCD 24Inch Infinity V2423F (FHD, VA, 100Hz, 8ms, phẳng) |
| 1,950,000 (VNĐ) |
15 | Màn hình LCD Dell 23.8 inch P2422H |
| 3,800,000 (VNĐ) |
16 | Màn hình LCD MSI PRO 23.8" MP245V (1920 x 1080/ VA/ 100HZ/ 1ms) | - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,050,000 (VNĐ) |
17 | Màn hình LCD PHILIPS 221V8LB/74 (1920 x 1080/VA/100Hz/4 ms) |
| 1,550,000 (VNĐ) |
18 | Màn hình LCD PHILIPS 24E1N1100A/74 (1920 x 1080/IPS/100Hz/1 ms) | - Kích thước: 24" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,050,000 (VNĐ) |
19 | Màn hình LCD PHILIPS 27" 271V8B(1920 x 1080/IPS/100Hz) | - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,300,000 (VNĐ) |
20 | Màn Hình LCD ViewSonic VA2409-H FHD IPS 75Hz NEW |
| 2,300,000 (VNĐ) |
21 | Màn hình LED ThinkVision 22inch V2205H - Màu Đen - New Full Box |
| 1,750,000 (VNĐ) |
22 | Màn hình LED ThinkVision 22inch V2211S - Đen - 75Hz |
| 1,750,000 (VNĐ) |
23 | Màn Hình LG 24MR400-B (23.8 inch - IPS - FHD - 100Hz - 5ms) |
| 2,200,000 (VNĐ) |
24 | Màn Hình Máy Tính Kingview KV-2423H 100Hz Phẳng |
| 1,600,000 (VNĐ) |
25 | Màn Hình MSI PRO MP223 (21.45 inch - FHD - VA - 100Hz - 1ms - EyesErgo - DisplayKit) |
| 1,750,000 (VNĐ) |
26 | Màn hình MSI Pro MP241 Full HD IPS 24 Inch 75hz - New Full Box Chính Hãng |
| 2,050,000 (VNĐ) |
27 | Màn Hình Philips 23.8 inch 243V7QDSB/74 (1920x1080/IPS/75Hz/5ms) |
| 1,950,000 (VNĐ) |
28 | Màn hình Philips 272M8CZ 27inch/FHD/VA/HDR/165Hz/1ms/FreeSync |
| 5,350,000 (VNĐ) |
29 | Màn hình Philips 27E1N1100D (27 inch - IPS - FHD - 100Hz - 4ms) |
| 2,490,000 (VNĐ) |
30 | Màn Hình ViewSonic VA1903A (18.5 inch - HD - TN - 60Hz - 5ms - ViewMode - EcoMode) | - Kích thước: 18.5" (1366 x 768), Tỷ lệ 16:9 | 1,490,000 (VNĐ) |
31 | Màn hình Viewsonic VA2201-H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms) |
| 1,800,000 (VNĐ) |
32 | Màn Hình ViewSonic VA2215-H (21.5 inch - FHD - VA - 100Hz - 4ms - ViewMode) |
| 1,590,000 (VNĐ) |
33 | Màn Hình ViewSonic VA2406-H FHD - New Bảo Hành 36 Tháng |
| 2,300,000 (VNĐ) |
34 | Màn hinh ViewSonic VA2415-SH/ SH-2 24inch FHD IPS - New Full Box |
| 2,350,000 (VNĐ) |
35 | Màn Hình ViewSonic VA2432-H (23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz - 4ms - EyeCare - EcoMode) |
| 2,050,000 (VNĐ) |
36 | Màn hình Viewsonic VX3219-PC-MHD ( 31.5 inch/FHD/VA/240Hz/1ms/300nits/HDMI+DP+Audio/Cong) |
| 4,800,000 (VNĐ) |
37 | Màn Hình VSP V2203H (21.5 inch/FHD/VA/75Hz/5ms/230nits/HDMI+VGA/Phẳng) |
| 1,290,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Laptop mới Fullbox | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Inspiron 5406 2in1/I3-1115G4/Ram 8GB/SSD 256GB/14 FHD |
| 13,950,000 (VNĐ) |
2 | Laptop Acer Aspire Go 15 AG15-31P-32U6 NX.KRPSV.002 (Core i3-N305 | 8GB | 512GB | Intel® UHD Graphics | 15.6 inch IPS FHD | Win 11 | Bạc) |
| 9,490,000 (VNĐ) |
3 | Laptop Asus Vivobook Go 15 E1504FA NJ776W | CPU R5-7520U | RAM 16GB LPDDR5 | SSD 512GB PCle | VGA Onboard | 15.6 FHD | Win11 | - CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U | 12,490,000 (VNĐ) |
4 | Laptop Dell Inspiron 15 3511 i5 1135G7/8GB/512GB/2GB MX350/Win11 |
| 14,990,000 (VNĐ) |
5 | Laptop Dell Inspiron 15 3520 | Intel I5-1235U | Ram 8G R4 | 512G Ssd | 15.6 Fhd 120Hz | 3C41Whr | W11Sl | OFFICE HOME | ProSup | Bạc (25P2311) |
| 13,690,000 (VNĐ) |
6 | Laptop Dell Inspiron 3501 i3 1115G4/ 8Gb/ 256Gb SSD/ 15.6 FHD/TOUCH/VGA ON/ Win10/Black/NK |
| 13,050,000 (VNĐ) |
7 | Laptop Dell Inspiron 3530 (Intel Core i5-1334U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office) |
| 19,350,000 (VNĐ) |
8 | Laptop Dell Latitude 3440 L3440-I51235U-8G512G (Intel Core i5-1235U | 8GB | 512GB | 14 inch FHD | Win 11) |
| 15,200,000 (VNĐ) |
9 | Laptop Dell Precision 3570 i7 1265U/ RAM 16GB/ M2.SSD 512GB/ NVIDIA T550 4GB/ 15.6 FHD |
| 16,500,000 (VNĐ) |
10 | Laptop HP 14 DQ2031tg (333V2UA)(i3 1125G4/4GB RAM/128GB SSD/14 FHD/Win/Bạc) |
| 8,950,000 (VNĐ) |
11 | Laptop HP 15 DW3033DX New (i3 1115G4/8GB/256GB SSD/15.6 FHD) |
| 9,999,000 (VNĐ) |
12 | Laptop HP 15-DY2052MS ( i5-1135G7 / 12GB RAM/ 256GB SSD/ 15.6 FHD IPS/ VGA ON/ Win 10/Bạc/ 1 Yr/ NK) |
| 13,600,000 (VNĐ) |
13 | Laptop HP 15-DY2091 Core™ i3-1115G4 - Hàng New |
| 9,650,000 (VNĐ) |
14 | Laptop HP 15-DY2095WM I5-1135G7/8GB/256GB PCIE/15.6 FHD/WIN10/BẠC Nhập khẩu |
| 13,950,000 (VNĐ) |
15 | Laptop HP 250 G8/ I5-1135G7/Ram 8GB/ SSD 256GB/ 15.6 FHD |
| 13,500,000 (VNĐ) |
16 | Laptop HP Envy 13-ba1536TU (4U6M5PA) (i5-1135G7/RAM 8GB/512GB SSD/ Windows 11) |
| 18,990,000 (VNĐ) |
17 | Laptop HP Envy 13-ba1537TU (i5-1135G7,8GB RAM,256GB SSD,Intel Graphics,13.3 |
| 17,990,000 (VNĐ) |
18 | Laptop HP ENVY x360 Convert 13-BD0063DX - Intel Core i5-1135G7( Full Box) |
| 17,990,000 (VNĐ) |
19 | Laptop HP Pavilion 15-eg2058TU 6K788PA (Core i5-1240P | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Windows 11 | Vàng) |
| 14,500,000 (VNĐ) |
20 | Laptop MSI Gaming Cyborg 15 A13VEK i7 13620H/16GB/512GB/6GB RTX4050/144Hz/Balo/Win11 (1423VN) |
| 24,690,000 (VNĐ) |
21 | Laptop MSI Katana 15 B13VFK 676VN (Intel Core i7-13620H | 16GB | 1TB | RTX 4060 | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen) |
| 27,990,000 (VNĐ) |
22 | LAPTOP MSI Thin 15 B12UCX-1419VN I5-12450H/ 8GB/ SSD 512GB/ 15.6/ FHD/ 144Hz 4G_RTX2050/ WIN 11 | - CPU: Intel® Core™ i5-12450H | 15,490,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy tính lắp ráp | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | BỘ MÁY KL1 - Văn Phòng & Bán Hàng Cơ Bản - New Bảo Hành 12-36 Tháng |
| 2,550,000 (VNĐ) |
2 | Degsin Vip5 - E5 2699v3/GTX1650 4GB/16G/SSD128GB/HDD500GB/X99/500W |
| 13,850,000 (VNĐ) |
3 | Design KL24 - E3 1270v5 (Ngang i7 7700) 8M Up 4.0Ghz & RX560 4GB |
| 9,980,000 (VNĐ) |
4 | Design KL25 - I5 10400F/RTX2060 12GB/SSD128GB/DDR4 8GB/Main Z390/600w |
| 16,980,000 (VNĐ) |
5 | Design Vip4 - E5 2697v3/Quadro K2200 4GB/16G/SSD128GB/X99/450w |
| 11,850,000 (VNĐ) |
6 | Gaming KL26 - I7 10700F/GTX1050ti 4GB/DR4 8GB/SSD128GB/Main Z490/600w |
| 20,600,000 (VNĐ) |
7 | Màn Hình 24 IN CONG VSP VL24 CM2410Q 75HZ - FULL VIỀN - FHD NEW FULL BOX |
| 2,850,000 (VNĐ) |
8 | Máy Bộ 06: I5 4570S & VGA 4GB LiveStream , LOL ,PUBG , FIFA ,GTA, Đột Kích... |
| 7,300,000 (VNĐ) |
9 | Máy Bộ 08 : I5 9400 Chuyên Máy Chủ, Kế Toán MISA , Cấu Hình Cao |
| 6,850,000 (VNĐ) |
10 | Máy Bộ KL22 - I3 6100/8G/GT730 2G/SSD120GB/400W Chuyên Game , Văn Phòng , Đồ Họa |
| 6,850,000 (VNĐ) |
11 | Nox Playe KL20 - E5 2670v2/Ram 32GB - Đào Pi,Giả Lập 12-15 Tab.... |
| 8,050,000 (VNĐ) |
12 | PC Gaming K79 - I5 12400F/8G/GTX1650 4G/SSD128G/500W |
| 13,950,000 (VNĐ) |
13 | PC Gaming KL2 - I7 11700F/RAM32G/SSD256G/GTX1660 6G/650W |
| 23,750,000 (VNĐ) |
14 | PC Gaming KL3: Xeon E5 2696v3/32G/RX560 4GB/SSD120GB/500W |
| 11,200,000 (VNĐ) |
15 | PC Gaming KL4 - Core i7 9700/16G/GTX1070 8G/SSD256GB/PSU 650WMain Z390 |
| 25,900,000 (VNĐ) |
16 | PC Gaming KL5: Core i7 9700/DDR4 - 16G/GTX1660 6G /SSD256G/PSU 550w/Main Z390 |
| 27,750,000 (VNĐ) |
17 | PC Gaming KL7 - Core i7 10700F/8G/SSD128G/GTX1050TI 4G/PSU 550W/Main Z490 |
| 20,500,000 (VNĐ) |
18 | PC Gaming KL8 - Core i7 10700F/DDR4 8GB/SSD128GB/GTX1650 4G/PSU 550W/Main Z490 |
| 19,650,000 (VNĐ) |
19 | PC Gaming KL9 - Xeon E3 1220 v3 & VGA 2GB - Đồ Họa,Game ,LOL,Pubg,Fifa ,Đột Kích… |
| 6,350,000 (VNĐ) |
20 | PC Office KL07 - I7 10700 (16Mb,Upto 4,80 GHz) 8GB/SSD120GB/350W |
| 10,400,000 (VNĐ) |
21 | PC Office KL15 - Văn Phòng & Bán Hàng Cơ Bản - New Bảo Hành 12-36 Tháng |
| 2,050,000 (VNĐ) |
22 | PC Office KL16 - I3 2100/4GB/SSD120GB/H61/PSU350W |
| 2,350,000 (VNĐ) |
23 | PC Office KL17 - Intel G3250 (3M, Up 3.20Ghz)4GB/SSD120GB |
| 3,050,000 (VNĐ) |
24 | PC Office KL18 - I5 4570S/4G/SSD120G/350W |
| 4,150,000 (VNĐ) |
25 | PC Office KL19 - I5 2400S/8GB/SSD120B/H61/350w - New Box Bảo Hành 12-36 Tháng |
| 2,600,000 (VNĐ) |
26 | PC Server KL21 - E5 2666v3 Cày Tiền,Giả Lập,Máy Ảo,Đào Pi,All Game |
| 8,980,000 (VNĐ) |
27 | PC Server Vip3 - E5 2683v3/RTX2060 12GB/16G/SSD128GB/X99/600W |
| 16,850,000 (VNĐ) |
28 | Server KL23 - Xeon E5 2689/DDR3 16G/GT730 2GB/SSD120GB/450W/Main X79 |
| 8,800,000 (VNĐ) |
29 | Server Vip2 - Dual Xeon 2696V4 (44 Nhân 88 Luồng) RAM 160GB / GTX1080ti 11GB |
| 38,800,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm CPU (Bộ vi xử lí) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 5700X / 3.4GHz Boost 4.6GHz / 8 nhân 16 luồng / 32MB / AM4 |
| 4,250,000 (VNĐ) |
2 | CPU AMD RYZEN 3 3200G | 3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads |
| 1,990,000 (VNĐ) |
3 | CPU AMD Ryzen 5 3600 | AM4, Upto 4.20 GHz, 6C/12T, 32MB |
| 2,150,000 (VNĐ) |
4 | CPU AMD Ryzen 5 5600G (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.9Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 19MB) |
| 3,490,000 (VNĐ) |
5 | CPU AMD Ryzen 5 7500F (AMD AM5 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 38MB - No iGPU) |
| 4,350,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Mainboard (Bo mạch chủ) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Bo mạch chủ ASUS Z890 AYW GAMING WIFI - W DDR5 | Loại sản phẩm: Mainboard Thương hiệu: ASUS Model: Z890 AYW GAMING WIFI W Hỗ trợ Socket: Support Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2), LGA1851* Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Chipset: Intel® Z890 Chipset | 8,990,000 (VNĐ) |
2 | Main Samsung H61 SK1155 2Slot Ram - Bảo Hành 03 Tháng- 2Hand |
| 500,000 (VNĐ) |
3 | Main Samsung H81 SK1150 2Slot Ram - 2hand |
| 870,000 (VNĐ) |
4 | Main SK 1150 T-WOLF H81 (VGA, HDMI, LAN 1000Mbps, M.2 PCIe/NVMe) |
| 845,000 (VNĐ) |
5 | Main SK 1155 T-WOLF H61 (VGA, HDMI, LAN 1000Mbps, M.2 PCIe/NVMe) |
| 745,000 (VNĐ) |
6 | Mainboard ASROCK B550M Pro4 |
| 2,530,000 (VNĐ) |
7 | Mainboard ASRock B550M Wifi SE |
| 2,550,000 (VNĐ) |
8 | Mainboard Asus H110M-K Chính Hãng |
| 1,540,000 (VNĐ) |
9 | Mainboard Asus H81M-K Chính Hãng |
| 1,350,000 (VNĐ) |
10 | Mainboard ASUS PRIME B550M-A (AMD B550, Socket AM4,m- ATX, 4 khe RAM DRR4) |
| 2,450,000 (VNĐ) |
11 | Mainboard ASUS Prime B760M-F D4 |
| 2,190,000 (VNĐ) |
12 | Mainboard ASUS PRIME H510M-K R2.0 CSM (tray) |
| 1,570,000 (VNĐ) |
13 | Mainboard ASUS PRIME H610M-K D4 (DDR4) | - Chuẩn mainboard: Micro-ATX | 1,800,000 (VNĐ) |
14 | Mainboard Gigabyte B550M Aorus Elite (4 x DDR4/ 128 GB/ AMD AM4/ Micro ATX) |
| 2,850,000 (VNĐ) |
15 | Mainboard Gigabyte B550M AORUS ELITE AX (Wifi+Bluetooth) |
| 3,050,000 (VNĐ) |
16 | Mainboard Gigabyte B760M GAMING PLUS WIFI DDR4 |
| 2,990,000 (VNĐ) |
17 | Mainboard GIGABYTE GA-H110M-DS2 |
| 910,000 (VNĐ) |
18 | MainBoard H81 Mixie sk 1150 - new Fullbox | Bảo Hành: 36 Tháng | 1,150,000 (VNĐ) |
19 | Mainboard Huananzhi H610M-VH-A - Đen |
| 1,340,000 (VNĐ) |
20 | MainBoard MIXIE H61 SK1155 |
| 1,050,000 (VNĐ) |
21 | Mainboard MSI B550-A PRO |
| 3,450,000 (VNĐ) |
22 | Mainboard X79G OEM (Intel X79, LGA 2011, mATX, 4 Khe DDR3) - |
| 1,050,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm RAM máy tính | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Ram Adata XPG LANCER 16GB (1x16GB) 5600MHz DDR5 Black (AX5U5600C3616G-CLABK) |
| 1,499,999 (VNĐ) |
2 | Ram Adata XPG D35G RGB Black 8GB | DDR4, 3200MHz, C16 | - Dung lượng: 1 x 8GB | 500,000 (VNĐ) |
3 | Ram Adata XPG D35G RGB White 8GB | DDR4, 3200MHz, C16 | - Dung lượng: 1 x 8GB | 510,000 (VNĐ) |
4 | Ram Adata XPG LANCER 16GB (1x16GB) 5600MHz DDR5 White (AX5U5600C3616G-CLAWH) |
| 1,499,000 (VNĐ) |
5 | Ram DDR4 Adata 8GB 3200Mhz XPG Spectrix D50 RGB (AX4U320038G16A-ST50) |
| 530,000 (VNĐ) |
6 | Ram Desktop Gskill RIPJAWS M5 RGB BLACK (F5-6000J3648D16GX2-RM5RK) 32GB (2x16GB) DDR5 6000MHz |
| 2,955,000 (VNĐ) |
7 | RAM GEIL SUPER LUCE BLACK RGB DDR4 8GB bus 3200 |
| 500,000 (VNĐ) |
8 | Ram PC Adata XPG Spectrix D50 8GB DDR4 3200Mhz RGB White | - Dung lượng: 1 x 8GB | 540,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm PSU (Bộ cấp nguồn) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Nguồn ANTEC Atom V650 EC - 650W |
| 830,000 (VNĐ) |
2 | Nguồn Antec Atom ZEN 350 (230V AC) - No box |
| 350,000 (VNĐ) |
3 | Nguồn Centaur 450W 80 Plus |
| 440,000 (VNĐ) |
4 | Nguồn Corsair RM850e 850w ATX 3.0 & PCIe 5.0 |
| 3,000,000 (VNĐ) |
5 | Nguồn Jinn J450 450W ATX | BỘ NGUỒN MÁY TÍNH JINN J450- Công suất MAX: 450W - Màu sắc: Đen - Văn phòng/Gaming - Kích thước: ATX PSU – 150 x 140 x 25 mm - Cáp kết nối: + 1xATX20+4pin(500mm) + 1xCPU4+4pin(650mm) + 1xPCIe6pin(500mm) + 3xSATA(550mm) + 3xIDE(400mm) + 1xAC 10~16A 220V(1.5m) + DÂY CÁP NGUỒN | 450,000 (VNĐ) |
6 | Nguồn máy tính Antec Meta V450 EC, điện áp 230V, công suất 450W |
| 570,000 (VNĐ) |
7 | Nguồn máy tính ANTEC Meta V550 (Màu Đen) |
| 600,000 (VNĐ) |
8 | Nguồn máy tính ASUS TUF GAMING 650W Bronze - 650W - 80 Plus Bronze |
| 1,450,000 (VNĐ) |
9 | Nguồn máy tính ASUS TUF Gaming 750B - 80 Plus Bronze (750W) |
| 1,650,000 (VNĐ) |
10 | Nguồn máy tính SEGOTEP S7 GT - 550W |
| 545,000 (VNĐ) |
11 | Nguồn Thermalright TG-1000 ATX 3.0 | PCIE 5.0 (1000W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 2,400,000 (VNĐ) |
12 | Nguồn Thermalright TR-KG750 ATX 3.1 PCIE 5.1 (750W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 1,600,000 (VNĐ) |
13 | Nguồn Thermalright TR-KG850 ATX 3.1 PCIE 5.1 (850W 80 Plus Gold Full Modular) Màu Đen |
| 1,790,000 (VNĐ) |
14 | Nguồn Xigmatek X-PRO XP750 EN41013 (Màu Đen) |
| 910,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm HDD (Hard Disk Drive) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 1TB 2.5" USB 3.0 | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) |
2 | Ổ Cứng Di Động HDD Seagate Expansion Portable 2TB 2.5" USB 3.0 | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) |
3 | Ổ cứng di động HDD Western Digital Elements Portable 1TB 2.5" USB 3.0 - WDBUZG0010BBK-WESN (Đen) | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) |
4 | Ổ cứng di động HDD Western Digital Elements Portable 2TB 2.5" USB 3.0 - WDBU6Y0020BBK-WESN (Đen) | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) |
5 | Ổ Cứng Di Động Seagate 320GB Expansion Portable 2.5 inch |
| 300,000 (VNĐ) |
6 | Ổ cứng HDD Seagate 500GB Expansion Portable (USB 3.0) | - Loại ổ cứng: ổ cứng di động - Dung lượng: 500GB - Kết nối: USB 3.0 | 350,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm SSD (Soid State Drive) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Ổ cứng SSD 240G KIOXIA Sata III 6Gb/s BiCS FLASH (LTC10Z240GG8) |
| 440,000 (VNĐ) |
2 | Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M371 NVMe M.2 500GB | - Dung lượng: 500GB | 850,000 (VNĐ) |
3 | Ổ cứng SSD Samsung 870 QVO 8TB 2.5-Inch SATA III |
| 14,500,000 (VNĐ) |
4 | SSD MSI SPATIUM M450 500GB M.2 2280 PCIe Gen4 x4 NVMe SPATIUM-M450-500GB |
| 950,000 (VNĐ) |
5 | SSD Samsung 980 Pro 1TB PCIe Gen 4.0 x4 NVMe V-NAND M.2 2280 - Nhập Khẩu |
| 1,450,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm VGA (Card đồ họa) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | ASUS TUF Gaming GeForce RTX™ 5070 Ti 16GB GDDR7 OC Edition |
| 32,990,000 (VNĐ) |
2 | Card Màn Hình ASUS GeForce GT 710 2GB GDDR5 EVO (GT710-SL-2GD5-BRK-EVO) |
| 990,000 (VNĐ) |
3 | Card màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V |
| 7,290,000 (VNĐ) |
4 | Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1x8-pin) |
| 7,749,000 (VNĐ) |
5 | Card màn hình VGA ASRock AMD Radeon RX 6600 Challenger White 8GB | - PCI Express 4.0 - Nhân Stream: 1792 - Kiến trúc AMD RDNA™ 2 - Tiến trình sản xuất: 7nm - VRAM: 8GB GDDR6 128-bit - Core clock GPU/Memory: + Boost Clock: Up to 2491 MHz / 14 Gbps + Game Clock: Up to 2044 MHz / 14 Gbps + Base Clock: 1626 MHz / 14 Gbps - Nguồn đề xuất: 500W - Kích thước: 269 x 132 x 41 mm | 5,490,000 (VNĐ) |
6 | Card màn hình VGA ASUS Dual Radeon RX 6600 V3 8GB GDDR6 |
| 5,290,000 (VNĐ) |
7 | Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 OC edition 12GB GDDR6X (VGA-ASUS PROART-RTX4070-O12G) |
| 21,050,000 (VNĐ) |
8 | Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition |
| 20,890,000 (VNĐ) |
9 | Card màn hình VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 4060 Ti Ultra W OC 8GB-V |
| 12,490,000 (VNĐ) |
10 | Card màn hình VGA COLORFUL iGame RTX 4060 Ti Ultra White Duo OC-V 2 Fan |
| 11,000,000 (VNĐ) |
11 | Card màn hình VGA GALAX GeForce GT 730 4GB DDR3 |
| 1,250,000 (VNĐ) |
12 | Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX™ 5070 Ti GAMING OC 16G |
| 34,790,000 (VNĐ) |
13 | Card màn hình VGA GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G (GV-R66EAGLE-8GD) |
| 5,500,000 (VNĐ) |
14 | Card màn hình VGA Gigabyte RTX 3060 12GB GDDR6 Gaming OC V2 (GV-N3060GAMING OC-12GBD) |
| 7,890,000 (VNĐ) |
15 | Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 3060 Twin X2 12G GDDR6 |
| 7,290,000 (VNĐ) |
16 | Card màn hình VGA ZOTAC Gaming RTX 3060 Twin Edge 12GB DDR6 Ver 2 (ZT-A30600E-10M) | Thương hiệu: Zotac -Nhân CUDA: 3584 -Bộ nhớ: 12GB GDDR6 -Bus RAM: 192-bit -Clock GPU Boost: 1807 MHz -Xung bộ nhớ: 15 Gbps -PCI Express: 4.0 x16 -Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1* -Công suất tiêu thụ: 170W -Kich thước: 224mm x 116mm x 39mm | 6,690,000 (VNĐ) |
17 | VGA ASROCK Radeon RX 6600 Challenger D 8GB GDDR6 (RX6600 CLD 8G) |
| 5,150,000 (VNĐ) |
18 | VGA Asus RTX 3060 12GB GDDR6 TUF Gaming V2 LHR (TUF-RTX 3060-12GB-V2-GAMING) |
| 6,700,000 (VNĐ) |
19 | VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12GB (N3060WF2OC -12GD) |
| 7,350,000 (VNĐ) |
20 | VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16GB (N406TAERO OC-16GD) |
| 15,490,000 (VNĐ) |
21 | VGA UNIKA RADEON RX 580 SNIPER 8GD5 V2 |
| 2,290,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Case (Vỏ thùng máy) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Case Aap Infinity Màu Hồng (Sẵn Đèn Led RGB) |
– Trước 120mm x 3 – Sau 120mm x 1 – Trên 120mm x 2
| 450,000 (VNĐ) |
2 | Case máy tính Xigmatek Aqua M Lite 3GF (3 Fan) M-ATX - Black |
| 700,000 (VNĐ) |
3 | Case máy tính Xigmatek Aqua M Lite Arctic 3GF (3 Fan) M-ATX - Màu Trắng |
| 750,000 (VNĐ) |
4 | Case VSP S1 Black (Có Sẵn LED ARGB Vô Cực) |
| 690,000 (VNĐ) |
5 | Case Xigmatek Alpha Meta - Không Fan |
| 1,390,000 (VNĐ) |
6 | Case Xigmatek Alphard M Arctic 3GF (3 FAN RGB) - Màu Đen | - Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ITX | 650,000 (VNĐ) |
7 | Case Xigmatek Alphard M Arctic 3GF (3 FAN RGB) - Trắng | - Hỗ trợ mainboard: Micro-ATX, ITX | 750,000 (VNĐ) |
8 | Case Xigmatek CUBI II Black | Vật Liệu: Steel Kích Thước: 431 x 277 x 431 mm Hỗ trợ: 2.5"" x 3 / 3.5"" x 2 Khe mở rộng: 4 slot Hỗ trợ mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX | 990,000 (VNĐ) |
9 | Thùng máy Case Magic M-01 |
| 200,000 (VNĐ) |
10 | Thùng máy Case Magic MIX - Trắng, Hồng, Đen | Micro ATX, không kèm fan |
| 450,000 (VNĐ) |
11 | Thùng máy Case Magic Vila Ultra - Đen | E-ATX, không Fan |
| 1,449,000 (VNĐ) |
12 | Thùng máy Case Magic Vila Ultra - Trắng | E-ATX, không Fan |
| 1,199,000 (VNĐ) |
13 | Thùng máy Case MIK DT03 RED LUFFY (No Fan) |
| 500,000 (VNĐ) |
14 | Thùng máy Case VSP ESPORT ROG ES1 Gaming |
| 850,000 (VNĐ) |
15 | Thùng máy Case VSP ESPORT ROG ES3 Gaming | Đen, Không Kèm Fan |
| 1,200,000 (VNĐ) |
16 | Thùng máy Case VSP Gaming V3-601P Pink (No Fan) |
| 390,000 (VNĐ) |
17 | Thùng máy Case VSP V212 (Đen) |
| 300,000 (VNĐ) |
18 | Thùng máy Case Xigmatek BLAST M (M-ATX) - Black |
| 630,000 (VNĐ) |
19 | Vỏ Case Bể Cá Emaster ECG983W - Đen |
| 400,000 (VNĐ) |
20 | Vỏ Case Bể Cá Emaster ECG983W - Hồng |
| 450,000 (VNĐ) |
21 | Vỏ case Galax Revolution-05 Mid Tower - Màu Trắng |
| 700,000 (VNĐ) |
22 | Vỏ Case Gaming star - ROG (Black/White) |
| 550,000 (VNĐ) |
23 | Vỏ Case HYTE Y40 Black (ATX, 2 Fan, Cable PCIe 4.0) - Đen, Trắng |
| 3,730,000 (VNĐ) |
24 | Vỏ Case HYTE Y70 Standard Case (Black) |
| 5,999,000 (VNĐ) |
25 | Vỏ Case Máy Tính VSP Gaming FA05 - Trắng + 4Fans Led |
| 590,000 (VNĐ) |
26 | VỎ CASE MÁY TÍNH VSP GAMING V3 - ĐEN |
| 580,000 (VNĐ) |
27 | Vỏ Case RUIX D2 Đen/Trắng/Hồng/Xanh |
| 490,000 (VNĐ) |
28 | Vỏ Case Thermaltake Commander C34 TG ARGB - Đen |
| 850,000 (VNĐ) |
29 | Vỏ Case VSP P18+ Black - Không kèm bút |
| 350,000 (VNĐ) |
30 | Vỏ Case Xigmatek Cubi M - Màu Đen | Kích thước: 430 x 277 x 372 mm Hỗ trợ: 2.5 "" x 3 / 3.5"" x 2 Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm Hỗ trợ VGA 358mm | 690,000 (VNĐ) |
31 | Vỏ Case Xigmatek CuBi M - Trắng | M ATX, Không Fan |
| 750,000 (VNĐ) |
32 | VỎ CASE XIGMATEK NYX II 3F (MATX/MID TOWER/MÀU ĐEN) | Vật liệu: Steel Kích thước: 386 x 200 x 411 mm Hỗ trợ: 2.5 " x 2 / 3.5" x 2 Khe mở rộng: 4 slots Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm Hỗ trợ VGA 325mm
| 590,000 (VNĐ) |
33 | Vỏ máy tính HYTE Y70 Touch Infinite Case (Snow White) |
| 12,490,000 (VNĐ) |
34 | Vỏ máy tính Xigmatek Gaming X 3FX |
| 590,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Fan (Quạt tản nhiệt) | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Bộ 3 Quạt tản nhiệt XIGMATEK STARLINK ARGB |
| 690,000 (VNĐ) |
2 | Fan case Magic FC-01 RGB - Trắng, Đen, Hồng |
| 50,000 (VNĐ) |
3 | Fan Centaur CT9800 - Đen, Trắng |
| 75,000 (VNĐ) |
4 | Tản nhiệt CPU Centaur CT-X9000 vô cực (LED RGB) - Trắng, Đen |
| 300,000 (VNĐ) |
5 | Tản nhiệt CPU Jonsbo CR-1000 V2 Pro ARGB - Đen | 6 Heatpipe |
| 425,000 (VNĐ) |
6 | Tản nhiệt khí CPU Jonsbo CR-1000 V2 Pro RGB, 6 ống - Đen |
| 400,000 (VNĐ) |
7 | Tản nhiệt khí CPU Thermalright Assassin X 120 Refined SE RGB | Led Support All Main |
| 350,000 (VNĐ) |
8 | Tản nhiệt nước AIO RUIX 240 PWM- LED ARGB –WHITE |
| 1,360,000 (VNĐ) |
9 | Tản nhiệt nước Cooler Master Masterliquid Ml360 D1 ARGB - Black |
| 1,280,000 (VNĐ) |
10 | Tản nhiệt nước CPU Thermaltake TH120 ARGB Sync AIO Liquid Cooler | Bảo Hành: 24 tháng | 950,000 (VNĐ) |
11 | Tản nhiệt nước Leopard Astro Shell 360 ARGB Digital LCD - Black |
| 1,750,000 (VNĐ) |
12 | Tản nhiệt nước Leopard Astro Shell 360 ARGB Digital LCD - White |
| 1,750,000 (VNĐ) |
13 | Tản nhiệt nước Leopard AstroBeat 240 ARGB Digital - Black |
| 1,190,000 (VNĐ) |
14 | Tản nhiệt nước LeoPard TK1 - Trắng, Đen |
| 690,000 (VNĐ) |
15 | Tản nhiệt nước Thermalright Frozen Infinity 240 - Trắng, Đen |
| 1,280,000 (VNĐ) |
16 | Tản nhiệt nước Thermalright Frozen Infinity 360 - Trắng, Đen |
| 1,400,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Phím - Chuột | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Bàn phím + Chuột Logitech MK120 | - Kiểu: Bàn phím thường | 235,000 (VNĐ) |
2 | Bàn phím cơ Dareu EK87L V2 (Không Led) Dream Switch |
| 380,000 (VNĐ) |
3 | Bàn phím cơ gaming SPARTAN TC3218 Black Gray (Blue Switch LED Rainbow) |
| 345,000 (VNĐ) |
4 | Bàn phím cơ gaming SPARTAN TC3218 Pink White (Blue Switch LED Rainbow) |
| 410,000 (VNĐ) |
5 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – BLACK GOLDEN (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) | - Bàn phím cơ | 1,049,000 (VNĐ) |
6 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – Sakura Pink (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) |
| 1,249,000 (VNĐ) |
7 | Bàn phím cơ không dây DAREU EK75 PRO – WBC (Triple Mode, Gasket Mount, RGB) |
| 1,049,000 (VNĐ) |
8 | Bàn Phím Cơ Rainbow Gear K104 Blue switch - White |
| 370,000 (VNĐ) |
9 | Bàn Phím DareU LK145 Led Rainbow Gaming |
| 290,000 (VNĐ) |
10 | Bàn phím giả cơ Lightning AD7700s chống nước |
| 265,000 (VNĐ) |
11 | Bàn phím Logitech K120 | - Kiểu: Bàn phím thường | 135,000 (VNĐ) |
12 | BÀN PHÍM ROYAL KLUDGE RK918 LED FULL VIỀN - TRẮNG BROWN |
| 960,000 (VNĐ) |
13 | Bộ bàn phím và chuột Giả cơ G21B Game Led 7 màu - Màu Đen |
| 120,000 (VNĐ) |
14 | Bộ phím chuột không dây DAREU MK188G |
| 270,000 (VNĐ) |
15 | Chuột Gaming có dây Centaur CT510X - Trắng, Đen |
| 450,000 (VNĐ) |
16 | Chuột gaming không dây DARE-U EM901X RGB (Đen) |
| 450,000 (VNĐ) |
17 | Chuột gaming không dây DARE-U EM901X Sakura - Phiên Bản Giới Hạn |
| 720,000 (VNĐ) |
18 | Chuột không dây Forder FD i330H |
| 100,000 (VNĐ) |
19 | Chuột không dây Logitech Silent M220 (Đen) |
| 60,000 (VNĐ) |
20 | Chuột máy tính Logitech B100 (Đen) | - Kiểu kết nối: Có dây | 70,000 (VNĐ) |
21 | Combo Bàn Phím Chuột Văn Phòng KM2000 Mix xanh, xám |
| 200,000 (VNĐ) |
22 | Combo Bàn Phím và Chuột Tomato S100 LED RGB | Vật liệu : Nhựa ABS LED : RGB Kích thước : 440*127*30 mm Cổng kết nối : USB 2.0 & 3.0 Tương thích : HĐH Windows,Mac OS Bảo Hành : 06 Tháng chính hãng | 200,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Loa - Tai nghe | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Latitude 3420/i5-1135G7/ Ram 8GB/ SSD 512G/14 HD |
| 13,550,000 (VNĐ) |
2 | Loa Bluetooth EDIFIER QD35 - Màu Đen |
| 2,620,000 (VNĐ) |
3 | Loa Bluetooth EDIFIER QD35 - Màu Trắng |
| 2,620,000 (VNĐ) |
4 | Loa Bookshelf Bluetooth EDIFIER M60 - Màu Đen |
| 3,350,000 (VNĐ) |
5 | Loa Bookshelf Bluetooth EDIFIER M60 - Màu Trắng |
| 3,390,000 (VNĐ) |
6 | LOA EDIFIER G1500 MAX - Màu Đen |
| 1,329,000 (VNĐ) |
7 | LOA EDIFIER G1500 MAX - Màu Trắng |
| 1,329,000 (VNĐ) |
8 | Loa kéo bluetooth, loa karaoke KIOMIC P88 | - Chất liệu: nhựa ABS - Công suất: 20W - Tần số đáp ứng: 100Hz - 20KHz - Hỗ trợ chức năng nghe nhạc MP3 từ: USB/ TF card - Kết nối bluetooth khoảng cách kết nối khoảng 10m - Dung lượng pin: 4200mAh | 270,000 (VNĐ) |
9 | Loa Kiểm âm Bluetooth EDIFIER MR3 - Màu Đen |
| 1,790,000 (VNĐ) |
10 | Loa Kiểm âm Bluetooth EDIFIER MR3 - Màu Trắng |
| 1,790,000 (VNĐ) |
11 | Loa kiểm âm EDIFIER MR4 - Màu Đen |
| 1,690,000 (VNĐ) |
12 | Loa kiểm âm EDIFIER MR4 - Màu Trắng |
| 1,690,000 (VNĐ) |
13 | Tai nghe Bluetooth True Wireless Edifier X2S - Trắng | Edifier X2S là tai nghe nhét tai không dây Bluetooth 5.3, thời lượng pin dài, độ trễ cực thấp
| 300,000 (VNĐ) |
14 | Tai Nghe chụp tai EDIFIER W820NB Plus | - Công nghệ khử tiếng ồn DNN | 1,150,000 (VNĐ) |
15 | Tai nghe chụp tai Gaming HAK có mic Jack cắm | Kiểu thiết kế chụp tai đa dạng màu sắc cùng hiệu ứng LED RGB tự đổi màu. | 160,000 (VNĐ) |
16 | Tai nghe DareU EH416 7.1 RGB |
| 350,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm USB - Ổ cứng di động | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Box di động SSD M.2 PCIe NVMe Gen3x4 / Gen4x4 Type-C Lexar E6 LPAE06N-RNBNG |
| 400,000 (VNĐ) |
2 | HDD DI ĐỘNG WD MY PASSPORT ULTRA 500GB 2.5” USB 3.0 |
| 330,000 (VNĐ) |
3 | Ổ cứng di động 2TB WD My Passport Ultra USB Type-C 3.0 WDBC3C0020B | - Dung lượng: 2TB | 1,650,000 (VNĐ) |
4 | Ổ Cứng Di Động ADATA HV320 1TB USB 3.2 Gen1 - Black |
| 1,790,000 (VNĐ) |
5 | Ổ cứng di động để bàn HDD Seagate One Touch Desktop Hub 10TB 3.5 USB 3.0 - STLC10000400 | - Phân loại ổ cứng Ổ gắn ngoài | 8,290,000 (VNĐ) |
6 | Ổ cứng di động HDD WD My Passport 2TB 2.5 inch | Ổ cứng gắn ngoài WD My Passport 2.5''
| 1,850,000 (VNĐ) |
7 | Ổ Cứng Di Động WD Element 320GB 2.5 inch USB 3.0 |
| 280,000 (VNĐ) |
8 | Ổ Cứng Di Động WD Element 500GB 2.5 inch USB 3.0 |
| 330,000 (VNĐ) |
9 | Ổ Cứng Di Động WD My Passport 1TB 2.5 inch USB 3.0 |
| 900,000 (VNĐ) |
10 | Ổ Cứng Di Động WD My Passport 1TB 2.5 inch USB 3.0 đen | - Dung lượng: 1TB | 800,000 (VNĐ) |
11 | Ổ cứng di động WD My Passport 320GB 2.5-Inch USB 3.0 |
| 290,000 (VNĐ) |
12 | Ổ Cứng Di Động Western Digital MY PASSPORT 2.5 500GB |
| 400,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy in | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
Các sản phẩm Bàn - Ghế | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Bàn Làm Việc, Bàn Gaming Chữ Z Mặt Gỗ – Màu Hồng |
| 550,000 (VNĐ) |
2 | Bàn Laptop Đa Năng SOHL - Hàng Xách Tay USA - Thép không rỉ |
| 699,000 (VNĐ) |
3 | Ghế công thái học Ergonomic HyperWork Airy - Đen |
| 2,990,000 (VNĐ) |
4 | Ghế công thái học Ergonomic HyperWork Airy - Hồng |
| 3,150,000 (VNĐ) |
5 | Ghế Công Thái Học Ergonomic WARRIOR HERO Series WEC509 - Đen |
| 4,000,000 (VNĐ) |
6 | Ghế Công Thái Học Ergonomic WARRIOR HERO Series WEC509 - Đỏ Đen |
| 3,850,000 (VNĐ) |
7 | Ghế game E-DRA Nemesis EGC221 - Màu Trắng |
| 4,750,000 (VNĐ) |
8 | Ghế gaming chaho - Màu Hồng | Chất liệu: Da, Kim loại Loại ghế: Ghế gaming Chiều cao ghế đẩu: Điều chỉnh Tay vịn ghế: Tay cố định Hạn bảo hành: 12 tháng | 1,400,000 (VNĐ) |
9 | Ghế Gaming Cooler Master Caliber X2 Gaming Chair Gray (CHRCM-CMI-GCX2-GY) |
| 5,990,000 (VNĐ) |
10 | Ghế xoay nhân viên văn phòng lưới thấp |
| 450,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Linh kiện cũ | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Barebone Máy Bộ HP ComPaq 6200/8200 SFF |
| 1,500,000 (VNĐ) |
2 | Barebone Máy Bộ HP ComPaq 6300/8300 SFF |
| 1,600,000 (VNĐ) |
3 | Barebone Máy Trạm HP Workstation Z400 SK1366 |
| 2,100,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm CPU (Bộ vi xử lí) cũ | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
Các sản phẩm VGA (Card đồ họa) cũ | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
Các sản phẩm Laptop xách tay | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Dell Precision 3541 i7-9850H/ Ram 16GB/ SSD 256GB /15.6 IPS FHD/ VGA P620 4GB GDDR5 |
| 10,500,000 (VNĐ) |
2 | Dell Precision 5510 - i7 6820HQ |
| 10,950,000 (VNĐ) |
3 | HP Elitebook 840 G5 - I5 7300U/ 8GB/ SSD 256GB/ 14in FHD |
| 6,550,000 (VNĐ) |
4 | HP Elitebook 840 G5 - I5 8250u |
| 6,950,000 (VNĐ) |
5 | Laptop Dell Inspiron 5402 I7-1165G7| 16GB| 512GB|14 FHD |
| 11,950,000 (VNĐ) |
6 | Laptop Dell Inspiron 5493 |
| 8,400,000 (VNĐ) |
7 | Laptop Dell Latitude 3410 (Intel Core i7 10510U) |
| 10,500,000 (VNĐ) |
8 | Laptop Dell Latitude 3510 |
| 8,550,000 (VNĐ) |
9 | Laptop Dell Latitude 3520 |
| 9,550,000 (VNĐ) |
10 | Laptop Dell Latitude 5300/I5-8350U/Ram 8GB/SSD 256GB/13,3 FHD IPS |
| 6,250,000 (VNĐ) |
11 | Laptop Dell Latitude 5400 |
| 6,500,000 (VNĐ) |
12 | Laptop Dell Latitude 5420 Core i5-1135G7 |
| 8,950,000 (VNĐ) |
13 | Laptop Dell Latitude 7310 (Core i5-10210U / RAM 16GB / SSD 256GB / 13.3 inch FullHD) / WL + BT / Webcam HD / Win 10 Pro (Vỏ nhôm) |
| 7,800,000 (VNĐ) |
14 | Laptop Dell Latitude 7310 2-in-1 Core i7-10610U /RAM 16GB/ SSD 256GB 13.3 inch FHD Touch |
| 10,500,000 (VNĐ) |
15 | Laptop Dell Latitude 7410 - Intel Core i7-10610U |RAM 16GB|SSD 256Gb|14 inch Full HD |
| 8,950,000 (VNĐ) |
16 | Laptop Dell Latitude 7420 - Core i7 1185G7 |
| 12,500,000 (VNĐ) |
17 | Laptop Dell Latitude 9410 2in1 Core™ i7-10610U, Ram 16GB , SSD 512GB ,14 |
| 12,950,000 (VNĐ) |
18 | Laptop Dell Latitude E5490/I5-7200U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 |
| 5,950,000 (VNĐ) |
19 | Laptop Dell Latitude E5500 - Core i7 8th |
| 7,750,000 (VNĐ) |
20 | Laptop Dell Latitude E5590 |
| 6,950,000 (VNĐ) |
21 | Laptop Dell Latitude E7390 |
| 7,950,000 (VNĐ) |
22 | Laptop Dell Latitude E7400 |
| 7,950,000 (VNĐ) |
23 | Laptop Dell Latitude E7470/I7-6600U/Ram 8GB/SSD 256GB/14 HD |
| 6,450,000 (VNĐ) |
24 | Laptop Dell Latitude E7490 |
| 6,550,000 (VNĐ) |
25 | Laptop Dell Precision 5520 |
| 12,550,000 (VNĐ) |
26 | Laptop Dell Precision 5550/I-10750H/Ram 16Gb/SSD512GB/VGA T2000 4GB/15.6 UltraSharp FHD |
| 19,990,000 (VNĐ) |
27 | Laptop Dell Precision 7510 - i7 6820HQ |
| 10,990,000 (VNĐ) |
28 | Laptop Dell Vostro 3500 |
| 12,700,000 (VNĐ) |
29 | Laptop HP Elitebook 840 G3 - Core i5 6300u |
| 5,550,000 (VNĐ) |
30 | Laptop HP Elitebook 8470P Core I5 3320m |
| 3,500,000 (VNĐ) |
31 | Laptop HP Folio 1040 G2 Ultrabook - i5 5300U |
| 4,950,000 (VNĐ) |
32 | Laptop HP Folio 1040 G3 Ultrabook |
| 5,650,000 (VNĐ) |
33 | Laptop HP Probook 450 G7 Core i5-10210U |
| 8,550,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Máy ráp văn phòng | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
Các sản phẩm Máy ráp Gaming - Đồ họa | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
Các sản phẩm LCD Thiết kế đồ họa | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Màn hình cong Dell Alienware AW3423DWF 34 |
| 19,990,000 (VNĐ) |
2 | Màn hình Cong DELL Ultrasharp U3419W 34 IPS 2K |
| 13,000,000 (VNĐ) |
3 | Màn Hình Dell Ultrasharp U3219Q 4K (31.5inch/UHD/IPS/60Hz/8ms/350nits/HDMI+DP+USBC) |
| 10,900,000 (VNĐ) |
4 | Màn hình đồ họa Dell UltraSharp U2723QE (27Inch/ 4K (3840x2160)/ 5ms/ 60HZ/ 400cd/m2/ IPS) |
| 12,390,000 (VNĐ) |
5 | Màn Hình LG 27MR400-B (27 inch - IPS - FHD - 100Hz - 5ms - FreeSync) |
| 2,670,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm LCD Gaming | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | MÀN HÌNH 27 VIEWSONIC VX2725-2K-PRO3-240Hz | Loại tấm nền: Fast IPS | 5,000,000 (VNĐ) |
2 | MÀN HÌNH 27 VIEWSONIC VX2779 -2KP- HD 170HZ | Tấm nền: IPS | 3,500,000 (VNĐ) |
3 | Màn hình AOC 27B1H2/74 | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 4ms, phẳng |
| 2,500,000 (VNĐ) |
4 | Màn hình cong AOC CQ32G3SE 32 2K 165Hz chuyên game |
| 6,290,000 (VNĐ) |
5 | Màn hình gaming AOC 25G3ZM/74 | 24.5 inch, FHD, VA, 240Hz, 0.5ms, phẳng, chân CTH |
| 3,750,000 (VNĐ) |
6 | Màn hình Gaming ASUS TUF VG249Q3A (23.8 inch/FHD/Fast IPS/180Hz/1ms/Loa) |
| 3,190,000 (VNĐ) |
7 | Màn hình Gaming ASUS TUF VG249Q3R (23.8 inch - IPS - FHD - 1ms - 180Hz) |
| 2,980,000 (VNĐ) |
8 | Màn hình Gaming BenQ Zowie XL2546K 25 FHD TN 240Hz (DP, HDMI) |
| 10,850,000 (VNĐ) |
9 | Màn hình Gaming Dell G2722HS (27 inch/FHD/IPS/165Hz/1ms) |
| 5,990,000 (VNĐ) |
10 | Màn hình Gaming HKC GS49UK | 49 inch, DQHD, OLED, 240Hz, 0.03ms, cong, Type C 90w | OLED | Panel OLED | 49" | 5120 x 1440 | 32:9| 240hz | 22,900,000 (VNĐ) |
11 | Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS85Q-B (27 inch - IPS - 2K - 200Hz - 1ms) |
| 9,700,000 (VNĐ) |
12 | Màn Hình Gaming LG UltraGear 27GS95QE-B (27 inch - 2K - IPS - 240Hz - 0.03ms) |
| 16,690,000 (VNĐ) |
13 | Màn hình Gaming MSI G274QPX 27 2k IPS 240Hz 1ms GTG (HDMI, DP, Type-C) |
| 9,290,000 (VNĐ) |
14 | Màn hình gaming MSI MP251 24.5 |
| 2,090,000 (VNĐ) |
15 | Màn hình Gaming SAMSUNG Odyssey OLED G9 G93SC LS49CG934SEXXV (49 inch - OLED - DualQHD - 240Hz - 0.03ms - Cong) |
| 28,890,000 (VNĐ) |
16 | Màn Hình Gaming Viewsonic VX2719-PC-MHD (27 inch/FHD/VA/240Hz/1ms/250nits/HDMI+DP/Cong) |
| 3,690,000 (VNĐ) |
17 | Màn hình Gaming VSP ELSA 27Q7 (27 inch/QHD/IPS/170Hz/2.5ms) |
| 3,850,000 (VNĐ) |
18 | Màn Hình Gaming VSP IP2407S (23.8 inch/FHD/IPS/100Hz/5ms/HDMI + VGA/Phẳng) | Thông số kỹ thuật:
| 1,650,000 (VNĐ) |
19 | Màn hình LCD 25 inch Asus VG259QM TUF Gaming FHD IPS 280Hz 1ms HDR G-Sync Chính Hãng | - Nhà sản xuất: ASUS - Bảo hành: 36 tháng - Hỗ trợ đổi mới trong 7 ngày. | 5,690,000 (VNĐ) |
20 | Màn Hình LG 27MP500-B (27.0 inch - FHD - IPS - 75Hz - 5ms - FreeSync - GamingMode) |
| 2,680,000 (VNĐ) |
21 | Màn hình máy tính cong 49 inch SKYWORTH 49G1H | – Màn hình cong 49″ độ phân giải 3840×1080 | 15,000,000 (VNĐ) |
22 | Màn hình văn phòng Viewsonic VX24G10 |
| 2,750,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm LCD Văn phòng | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Màn hình 21 inch VSP E2107H FHD TN 60Hz LED Monitor |
| 1,300,000 (VNĐ) |
2 | Màn hình Dell D2421H Nhập Khẩu | 23.8 inch, Full HD, IPS, 60Hz, 5ms, phẳng |
| 2,650,000 (VNĐ) |
3 | Màn Hình Dell E1916HV 18.5 inch (1366x768/TN/60Hz/5ms) | - Kích thước: 18.5" | 1,200,000 (VNĐ) |
4 | Màn Hình Dell E2216HV 21.5 inch (1920x1080/TN/60Hz/5ms) | - Kích thước: 21.5" | 1,700,000 (VNĐ) |
5 | Màn Hình Dell E2423H (23.8 inch - FHD - VA - 60Hz - 5ms) |
| 2,590,000 (VNĐ) |
6 | Màn hình DELL P2225H 21.5 inch (1920x1080/IPS/100Hz/8ms) | - Kích thước: 21.5" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 3,800,000 (VNĐ) |
7 | Màn Hình Dell S2421HN (23.8 inch - FHD - IPS - 75Hz - 4ms - FreeSync) | - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 3,080,000 (VNĐ) |
8 | Màn hình HKC MB24V7-W 24 inch IPS 100Hz (VGA HDMI) |
| 2,090,000 (VNĐ) |
9 | Màn Hình HP ProDisplay P223 22 INCH |
| 1,400,000 (VNĐ) |
10 | Màn Hình HP Series 3 Pro 324pf (9U5J5UT) (23.8 inch - IPS - FHD - 5ms- 100Hz) |
| 2,900,000 (VNĐ) |
11 | Màn hình máy tính 21.5 inch SKYWORTH M223FJ | – Màn hình 21.5″ độ phân giải 1920×1080 FullHD. | 1,450,000 (VNĐ) |
12 | Màn hình máy tính Dell E2014H |
| 1,350,000 (VNĐ) |
13 | Màn hình máy tính Dell E2016HV 19.5 inch Wide LED | - Kích thước: 19.5" (1600 x 900), Tỷ lệ 16:9 | 1,550,000 (VNĐ) |
14 | Màn hình Samsung LS27C310EAEXXV 27 inch (1920 x 1080/IPS/75Hz/5ms) | - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9 | 2,700,000 (VNĐ) |
15 | Màn hình văn phòng HKC MB27V7-W | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz |
| 2,290,000 (VNĐ) |
16 | Màn hình văn phòng VSP 20 VS20 (LE2003) | 19.5 inch, TN, 75Hz, 7ms, phẳng, đen |
| 1,190,000 (VNĐ) |
Các sản phẩm Thiết bị mạng | |||
---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Thông số sản phẩm | Giá sản phẩm |
1 | Camera Imou DSS F32FP (3MP/CỐ ĐỊNH/FULL COLOR) |
| 590,000 (VNĐ) |